単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,061,725 1,525,897 1,300,487 1,082,956 1,011,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,676 11,493 70,099 267,828 97,365
1. Tiền 17,676 11,493 40,099 235,114 9,365
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 30,000 32,713 88,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,352,839 1,083,335 699,080 503,835 680,092
1. Đầu tư ngắn hạn 130,785 485,816 310,452 433,569 549,446
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -346 -23,111 -86,666 -37,710 -49,209
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,709 133,870 113,483 152,779 129,544
1. Phải thu khách hàng 56,022 84,741 82,824 106,310 108,222
2. Trả trước cho người bán 1,338 1,173 341 692 503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 46,348 47,956 14,909 27,167 3,610
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -4,391 -4,391 -4,391
IV. Tổng hàng tồn kho 575,171 282,756 400,829 133,242 87,932
1. Hàng tồn kho 575,171 282,756 400,829 133,242 87,932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,330 14,443 16,997 25,273 16,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34 55 21 7,416 915
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,225 13,298 14,644 16,476 14,532
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,070 1,090 2,331 1,381 1,068
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 142,602 115,954 196,731 242,247 266,353
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,697 5,108 4,519 3,930 3,341
1. Tài sản cố định hữu hình 5,229 4,640 4,051 3,462 2,872
- Nguyên giá 8,986 8,923 8,923 8,923 8,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,757 -4,283 -4,873 -5,462 -6,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 468 468 468 468 468
- Nguyên giá 771 771 771 771 771
- Giá trị hao mòn lũy kế -303 -303 -303 -303 -303
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 19,128 18,996 99,589 167,416 191,897
- Nguyên giá 19,958 19,958 102,177 174,305 206,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -829 -962 -2,589 -6,888 -14,815
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 62,395 54,801 55,743 55,471 55,364
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 53,166 53,182 54,505 54,505 54,505
3. Đầu tư dài hạn khác 10,500 4,000 4,000 4,000 4,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,272 -2,380 -2,762 -3,033 -3,141
V. Tổng tài sản dài hạn khác 39,236 20,903 25,513 4,063 4,384
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,785 20,618 20,685 3,466 4,110
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 451 285 4,828 597 275
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,204,327 1,641,851 1,497,218 1,325,203 1,277,801
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,217,769 577,943 600,564 272,458 189,031
I. Nợ ngắn hạn 1,212,820 575,026 598,486 271,230 187,686
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 47,398 46,020 42,710 49,970 47,966
4. Người mua trả tiền trước 967,129 466,364 454,277 48,559 14,536
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 119,556 3,283 4,279 10,746 74
6. Phải trả người lao động 229 8 214 248 742
7. Chi phí phải trả 0 0 33,798 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 56,511 38,176 42,465 158,767 121,816
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,949 2,917 2,078 1,228 1,345
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,263 2,330 200 200 686
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 986,558 1,063,908 896,654 1,052,745 1,088,771
I. Vốn chủ sở hữu 986,558 1,063,908 896,654 1,052,745 1,088,771
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 623,116 716,579 716,579 716,579 716,579
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,322 17,322 17,322 17,322 17,322
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,838 9,838 9,838 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 336,283 320,168 152,914 318,844 354,870
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,997 21,174 20,742 890 100
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,204,327 1,641,851 1,497,218 1,325,203 1,277,801