Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
862,086
|
509,427
|
3,337
|
436,750
|
55,617
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
862,086
|
509,427
|
3,337
|
436,750
|
55,617
|
Giá vốn hàng bán
|
526,675
|
312,665
|
926
|
208,709
|
31,915
|
Lợi nhuận gộp
|
335,412
|
196,762
|
2,411
|
228,041
|
23,702
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
123,224
|
206,077
|
54,490
|
61,425
|
113,458
|
Chi phí tài chính
|
25,377
|
89,646
|
180,331
|
8,953
|
78,243
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,164
|
4,859
|
86
|
5,265
|
4,327
|
Chi phí bán hàng
|
28,832
|
17,902
|
17
|
14,217
|
6,718
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,163
|
3,283
|
11,505
|
5,890
|
7,542
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
404,821
|
292,008
|
-134,952
|
260,407
|
44,656
|
Thu nhập khác
|
3,105
|
1,654
|
0
|
28
|
0
|
Chi phí khác
|
1,120
|
775
|
1,585
|
191
|
2,685
|
Lợi nhuận khác
|
1,985
|
880
|
-1,585
|
-164
|
-2,685
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4,557
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
406,805
|
292,887
|
-136,537
|
260,243
|
41,971
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
81,494
|
57,028
|
0
|
37,374
|
5,477
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
478
|
166
|
-1
|
4,232
|
322
|
Chi phí thuế TNDN
|
81,972
|
57,195
|
-1
|
41,606
|
5,799
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
324,833
|
235,693
|
-136,536
|
218,638
|
36,171
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-695
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
325,528
|
235,693
|
-136,536
|
218,638
|
36,171
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|