単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 862,086 509,427 3,337 436,750 55,617
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 862,086 509,427 3,337 436,750 55,617
Giá vốn hàng bán 526,675 312,665 926 208,709 31,915
Lợi nhuận gộp 335,412 196,762 2,411 228,041 23,702
Doanh thu hoạt động tài chính 123,224 206,077 54,490 61,425 113,458
Chi phí tài chính 25,377 89,646 180,331 8,953 78,243
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,164 4,859 86 5,265 4,327
Chi phí bán hàng 28,832 17,902 17 14,217 6,718
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,163 3,283 11,505 5,890 7,542
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 404,821 292,008 -134,952 260,407 44,656
Thu nhập khác 3,105 1,654 0 28 0
Chi phí khác 1,120 775 1,585 191 2,685
Lợi nhuận khác 1,985 880 -1,585 -164 -2,685
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,557 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 406,805 292,887 -136,537 260,243 41,971
Chi phí thuế TNDN hiện hành 81,494 57,028 0 37,374 5,477
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 478 166 -1 4,232 322
Chi phí thuế TNDN 81,972 57,195 -1 41,606 5,799
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 324,833 235,693 -136,536 218,638 36,171
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -695 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 325,528 235,693 -136,536 218,638 36,171
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)