単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,524 23,697 7,887 4,971 5,668
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 9,524 23,697 7,887 4,971 5,668
Giá vốn hàng bán 7,830 12,241 4,585 3,121 3,832
Lợi nhuận gộp 1,694 11,457 3,302 1,850 1,836
Doanh thu hoạt động tài chính 43,459 25,833 14,954 18,906 21,675
Chi phí tài chính 32,944 31,221 12,635 -26,511 -7,322
Trong đó: Chi phí lãi vay 511 1,231 1,367 1,131 2,191
Chi phí bán hàng 235 780 5,322 8 19
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,033 1,570 2,471 2,210 1,622
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,941 3,719 -2,172 45,048 29,192
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 1,865 0 777 117 0
Lợi nhuận khác -1,865 0 -777 -117 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,075 3,719 -2,948 44,931 29,192
Chi phí thuế TNDN hiện hành 338 1,489 2,620 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 53 185 0 0
Chi phí thuế TNDN 391 1,674 2,621 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,684 2,045 -5,569 44,931 29,192
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,684 2,045 -5,569 44,931 29,192
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)