Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,509
|
9,524
|
23,697
|
7,887
|
4,971
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
14,509
|
9,524
|
23,697
|
7,887
|
4,971
|
Giá vốn hàng bán
|
7,259
|
7,830
|
12,241
|
4,585
|
3,121
|
Lợi nhuận gộp
|
7,250
|
1,694
|
11,457
|
3,302
|
1,850
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29,213
|
43,459
|
25,833
|
14,954
|
18,906
|
Chi phí tài chính
|
1,078
|
32,944
|
31,221
|
12,635
|
-26,511
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
835
|
511
|
1,231
|
1,367
|
1,131
|
Chi phí bán hàng
|
382
|
235
|
780
|
5,322
|
8
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,469
|
2,033
|
1,570
|
2,471
|
2,210
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,534
|
9,941
|
3,719
|
-2,172
|
45,048
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
43
|
1,865
|
0
|
777
|
117
|
Lợi nhuận khác
|
-43
|
-1,865
|
0
|
-777
|
-117
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,490
|
8,075
|
3,719
|
-2,948
|
44,931
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
911
|
338
|
1,489
|
2,620
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
83
|
53
|
185
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
994
|
391
|
1,674
|
2,621
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,497
|
7,684
|
2,045
|
-5,569
|
44,931
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
32,497
|
7,684
|
2,045
|
-5,569
|
44,931
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|