Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94,633
|
64,728
|
73,743
|
109,027
|
101,924
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,869
|
902
|
233
|
75
|
21
|
Doanh thu thuần
|
85,763
|
63,826
|
73,510
|
108,952
|
101,903
|
Giá vốn hàng bán
|
71,280
|
55,322
|
56,982
|
82,751
|
84,423
|
Lợi nhuận gộp
|
14,483
|
8,504
|
16,529
|
26,201
|
17,480
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
579
|
404
|
483
|
-526
|
1,508
|
Chi phí tài chính
|
4,651
|
2,861
|
2,543
|
4,062
|
2,451
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,160
|
2,087
|
1,967
|
1,971
|
1,874
|
Chi phí bán hàng
|
927
|
2,530
|
2,395
|
2,530
|
2,178
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,615
|
10,447
|
9,886
|
11,395
|
9,459
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-132
|
-6,930
|
2,188
|
7,689
|
4,900
|
Thu nhập khác
|
2,703
|
746
|
673
|
148
|
2,859
|
Chi phí khác
|
1,349
|
313
|
1,431
|
-546
|
5,772
|
Lợi nhuận khác
|
1,354
|
432
|
-758
|
694
|
-2,913
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,222
|
-6,498
|
1,430
|
8,383
|
1,988
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
741
|
318
|
773
|
663
|
909
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,381
|
-803
|
-803
|
-1,366
|
-997
|
Chi phí thuế TNDN
|
-641
|
-485
|
-29
|
-703
|
-88
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,863
|
-6,013
|
1,460
|
9,086
|
2,076
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-3,445
|
-4,247
|
-1,918
|
-3,013
|
-4,728
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,309
|
-1,766
|
3,378
|
12,099
|
6,804
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|