Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64,728
|
73,743
|
109,027
|
101,924
|
47,784
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
902
|
233
|
75
|
21
|
|
Doanh thu thuần
|
63,826
|
73,510
|
108,952
|
101,903
|
47,784
|
Giá vốn hàng bán
|
55,322
|
56,982
|
82,751
|
84,423
|
29,926
|
Lợi nhuận gộp
|
8,504
|
16,529
|
26,201
|
17,480
|
17,858
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
404
|
483
|
-526
|
1,508
|
3,548
|
Chi phí tài chính
|
2,861
|
2,543
|
4,062
|
2,451
|
5,404
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,087
|
1,967
|
1,971
|
1,874
|
1,591
|
Chi phí bán hàng
|
2,530
|
2,395
|
2,530
|
2,178
|
2,777
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,447
|
9,886
|
11,395
|
9,459
|
8,492
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,930
|
2,188
|
7,689
|
4,900
|
4,731
|
Thu nhập khác
|
746
|
673
|
148
|
2,859
|
601
|
Chi phí khác
|
313
|
1,431
|
-546
|
5,772
|
2,552
|
Lợi nhuận khác
|
432
|
-758
|
694
|
-2,913
|
-1,951
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,498
|
1,430
|
8,383
|
1,988
|
2,780
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
318
|
773
|
663
|
909
|
496
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-803
|
-803
|
-1,366
|
-997
|
-675
|
Chi phí thuế TNDN
|
-485
|
-29
|
-703
|
-88
|
-179
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,013
|
1,460
|
9,086
|
2,076
|
2,959
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-4,247
|
-1,918
|
-3,013
|
-4,728
|
-877
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,766
|
3,378
|
12,099
|
6,804
|
3,836
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|