単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,633 64,728 73,743 109,027 101,924
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,869 902 233 75 21
Doanh thu thuần 85,763 63,826 73,510 108,952 101,903
Giá vốn hàng bán 71,280 55,322 56,982 82,751 84,423
Lợi nhuận gộp 14,483 8,504 16,529 26,201 17,480
Doanh thu hoạt động tài chính 579 404 483 -526 1,508
Chi phí tài chính 4,651 2,861 2,543 4,062 2,451
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,160 2,087 1,967 1,971 1,874
Chi phí bán hàng 927 2,530 2,395 2,530 2,178
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,615 10,447 9,886 11,395 9,459
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -132 -6,930 2,188 7,689 4,900
Thu nhập khác 2,703 746 673 148 2,859
Chi phí khác 1,349 313 1,431 -546 5,772
Lợi nhuận khác 1,354 432 -758 694 -2,913
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,222 -6,498 1,430 8,383 1,988
Chi phí thuế TNDN hiện hành 741 318 773 663 909
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,381 -803 -803 -1,366 -997
Chi phí thuế TNDN -641 -485 -29 -703 -88
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,863 -6,013 1,460 9,086 2,076
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -3,445 -4,247 -1,918 -3,013 -4,728
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,309 -1,766 3,378 12,099 6,804
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)