単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64,728 73,743 109,027 101,924 47,784
Các khoản giảm trừ doanh thu 902 233 75 21
Doanh thu thuần 63,826 73,510 108,952 101,903 47,784
Giá vốn hàng bán 55,322 56,982 82,751 84,423 29,926
Lợi nhuận gộp 8,504 16,529 26,201 17,480 17,858
Doanh thu hoạt động tài chính 404 483 -526 1,508 3,548
Chi phí tài chính 2,861 2,543 4,062 2,451 5,404
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,087 1,967 1,971 1,874 1,591
Chi phí bán hàng 2,530 2,395 2,530 2,178 2,777
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,447 9,886 11,395 9,459 8,492
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,930 2,188 7,689 4,900 4,731
Thu nhập khác 746 673 148 2,859 601
Chi phí khác 313 1,431 -546 5,772 2,552
Lợi nhuận khác 432 -758 694 -2,913 -1,951
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,498 1,430 8,383 1,988 2,780
Chi phí thuế TNDN hiện hành 318 773 663 909 496
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -803 -803 -1,366 -997 -675
Chi phí thuế TNDN -485 -29 -703 -88 -179
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,013 1,460 9,086 2,076 2,959
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -4,247 -1,918 -3,013 -4,728 -877
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,766 3,378 12,099 6,804 3,836
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)