I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,222
|
-6,498
|
1,430
|
8,383
|
1,988
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,460
|
9,862
|
10,524
|
8,664
|
3,914
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,702
|
8,190
|
7,352
|
10,733
|
8,062
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
98
|
-985
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
140
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,401
|
-415
|
1,205
|
-4,278
|
-5,036
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,160
|
2,087
|
1,967
|
1,971
|
1,874
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,682
|
3,364
|
11,954
|
17,046
|
5,902
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-25,938
|
10,385
|
-17,191
|
1,800
|
-391
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13,730
|
9,060
|
-10,472
|
8,625
|
24,611
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16,832
|
405
|
11,812
|
11,555
|
-12,248
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,312
|
-3,184
|
2,250
|
-259
|
-447
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
400
|
3,761
|
3,858
|
473
|
2,690
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,160
|
-2,087
|
-1,967
|
-1,971
|
-1,874
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-2,328
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,858
|
19,376
|
244
|
37,270
|
18,243
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-151
|
-2,063
|
-7,498
|
-3,778
|
-2,550
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,282
|
764
|
-1,557
|
-9,303
|
-2,813
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
378
|
1
|
1
|
-3
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,510
|
-1,298
|
-9,054
|
-13,084
|
-5,362
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
74,363
|
58,325
|
68,357
|
40,597
|
116,909
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-92,996
|
-79,505
|
-55,367
|
-45,018
|
-124,803
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-106
|
|
|
|
-24,004
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18,740
|
-21,180
|
12,990
|
-4,421
|
-31,897
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,372
|
-3,102
|
4,181
|
19,765
|
-19,016
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,616
|
10,464
|
7,362
|
11,682
|
31,308
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
-140
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,244
|
7,362
|
11,542
|
31,308
|
12,292
|