単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,430 8,383 1,988 2,780 -4,284
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,524 8,664 3,914 8,490 16,588
- Khấu hao TSCĐ 7,352 10,733 8,062 7,242 5,445
- Các khoản dự phòng 98 -985 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 140 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,205 -4,278 -5,036 9,359
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,967 1,971 1,874 1,248 1,784
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,954 17,046 5,902 11,270 12,305
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17,191 1,800 -391 28,190 -7,237
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10,472 8,625 24,611 -17,287 -3,874
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11,812 11,555 -12,248 -1,518 -882
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,250 -259 -447 -490 -1,157
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 3,858 473 2,690 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,967 -1,971 -1,874 -1,248 -1,784
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -2,560 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 244 37,270 18,243 16,358 -2,630
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,498 -3,778 -2,550 -1,331 213
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,557 -9,303 -2,813 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 3,045
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 -3 1 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,054 -13,084 -5,362 -1,331 3,259
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 68,357 40,597 116,909 47,614 53,966
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -55,367 -45,018 -124,803 -62,049 -57,915
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -24,004 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12,990 -4,421 -31,897 -14,435 -3,950
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,181 19,765 -19,016 593 -3,321
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,362 11,682 31,308 12,292 12,884
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -140 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,542 31,308 12,292 12,884 9,563