I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
320,812
|
2,546,698
|
-46,067
|
177,311
|
558,170
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
602,476
|
1,057,196
|
481,886
|
444,711
|
587,050
|
- Khấu hao TSCĐ
|
376,256
|
379,219
|
377,413
|
375,827
|
370,170
|
- Các khoản dự phòng
|
400
|
423,836
|
-127,444
|
-204,626
|
3,099
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
15,936
|
8,175
|
-2,375
|
-408
|
35,110
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-24,627
|
2,281
|
-28,174
|
-18,761
|
-29,171
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
222,154
|
243,685
|
262,466
|
292,680
|
207,841
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
12,358
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
923,288
|
3,603,895
|
435,819
|
622,022
|
1,145,220
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-156,209
|
-1,212,843
|
547,378
|
-469,227
|
322,814
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
439,034
|
-6,330,581
|
1,350,049
|
1,488,237
|
-971,784
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-937,790
|
4,098,565
|
-2,743,538
|
-1,047,975
|
-756,064
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
28,517
|
10,892
|
-21,815
|
-11,278
|
-12,276
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-228,103
|
-230,893
|
-275,912
|
-292,680
|
-207,841
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,761
|
-255,632
|
-117,981
|
-7,381
|
-53,375
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,910
|
-1,114
|
-1,350
|
-3,830
|
-7,212
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,069
|
-317,711
|
-827,349
|
277,888
|
-540,517
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-56,318
|
-140,433
|
-210,400
|
-130,230
|
-900,564
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
12,991
|
0
|
955
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-157,965
|
-135,600
|
-87,302
|
-48,044
|
-811,821
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
529,363
|
87,100
|
294,749
|
10,000
|
340,068
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-138,420
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,147
|
23,242
|
23,460
|
17,566
|
11,802
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
334,226
|
-304,112
|
33,499
|
-150,709
|
-1,359,560
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
340,289
|
10,000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-78,044
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,062,329
|
20,974,821
|
19,310,968
|
18,152,141
|
20,726,006
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,154,934
|
-20,113,599
|
-18,041,464
|
-18,465,060
|
-19,215,842
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-21,560
|
-46,713
|
-9,218
|
-33,799
|
-3,073
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51,600
|
0
|
-222,111
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-243,808
|
1,154,797
|
1,048,175
|
-346,718
|
1,507,091
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
142,486
|
532,974
|
254,325
|
-219,538
|
-392,986
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76,042
|
219,162
|
751,446
|
1,005,404
|
785,479
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
633
|
-690
|
-367
|
-386
|
-709
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
219,162
|
751,446
|
1,005,404
|
785,479
|
391,784
|