単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 187,814 272,580 82,150 558,170 81,071
2. Điều chỉnh cho các khoản 183,571 116,050 118,368 105,566
- Khấu hao TSCĐ 94,357 93,610 91,569 370,170 89,854
- Các khoản dự phòng 2,357 1,222 0 3,099 -36,315
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 35,542 -12,130 -17,739 35,110 18,699
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 2,767 -9,798 -4,232 -29,171 -22,992
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 48,547 43,146 48,771 207,841 56,321
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 371,384 388,630 200,519 1,145,220 186,638
- Tăng, giảm các khoản phải thu -316,774 -273,592 170,837 322,814 -163,233
- Tăng, giảm hàng tồn kho -111,038 86,678 -833,784 -971,784 861,209
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -709,210 941,707 -447,548 -756,064 -302,008
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,821 13,105 -16,822 -12,276 14,466
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -48,547 -43,146 -48,771 -207,841 -52,399
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -53,375 0 -53,375 -106,682
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -127 -1,511 -4,963 -7,212 -4,439
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -870,508 1,111,871 -980,531 -540,517 433,552
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -65,122 -483,674 -136,233 -900,564 -281,935
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 682 0 955 5,019
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 706,640 -771,440 -195,400 -811,821 -798,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 317,472 -231,000 53,596 340,068 523,391
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,805 110 3,703 11,802 17,083
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 962,794 -1,485,322 -274,334 -1,359,560 -534,942
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,579,395
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,265,393 5,560,946 6,159,807 20,726,006 3,990,013
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,578,806 -5,249,963 -4,863,616 -19,215,842 -4,572,403
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,073 0 -3,073
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -316,486 310,982 1,296,190 1,507,091 997,005
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -224,199 -62,469 41,325 -392,986 895,615
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 785,479 560,812 498,688 785,479 391,784
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -468 345 -45 -709 -28
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 560,812 498,688 539,968 391,784 1,287,370