TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,428,501
|
10,097,661
|
10,109,821
|
10,945,816
|
10,202,371
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
785,479
|
560,812
|
498,688
|
539,968
|
391,784
|
1. Tiền
|
748,979
|
560,812
|
498,688
|
485,453
|
391,784
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
36,500
|
0
|
0
|
54,515
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
289,614
|
216,502
|
273,973
|
418,957
|
247,130
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,032,599
|
2,652,566
|
2,813,763
|
2,561,421
|
1,942,938
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,740,842
|
2,210,550
|
2,184,075
|
1,940,026
|
1,129,073
|
2. Trả trước cho người bán
|
287,579
|
446,318
|
632,136
|
623,816
|
811,919
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,875
|
8,752
|
11,829
|
11,856
|
15,742
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,697
|
-13,055
|
-14,276
|
-14,276
|
-13,796
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,718,699
|
5,829,737
|
5,743,059
|
6,576,843
|
6,690,483
|
1. Hàng tồn kho
|
5,849,033
|
5,960,070
|
5,873,393
|
6,707,177
|
6,820,816
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-130,333
|
-130,333
|
-130,333
|
-130,333
|
-130,333
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
602,110
|
838,044
|
780,337
|
848,626
|
930,035
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,586
|
22,849
|
17,747
|
20,319
|
29,406
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
585,451
|
815,144
|
762,576
|
828,307
|
900,630
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
72
|
51
|
14
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,806,718
|
2,895,084
|
2,789,059
|
2,836,264
|
3,316,715
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,310
|
4
|
1,170
|
1,170
|
1,338
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,310
|
4
|
1,170
|
1,170
|
1,338
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,358,755
|
2,267,992
|
2,180,655
|
2,107,181
|
2,021,345
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,989,131
|
1,938,533
|
1,854,000
|
1,783,330
|
1,700,298
|
- Nguyên giá
|
5,012,381
|
5,057,875
|
5,062,159
|
5,080,254
|
5,084,075
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,023,250
|
-3,119,343
|
-3,208,160
|
-3,296,924
|
-3,383,777
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
37,360
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
41,899
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,539
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
332,264
|
329,460
|
326,655
|
323,851
|
321,047
|
- Nguyên giá
|
391,098
|
391,098
|
391,098
|
391,098
|
391,098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58,834
|
-61,639
|
-64,443
|
-67,247
|
-70,051
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,180
|
18,180
|
3,180
|
0
|
524,521
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
238,826
|
235,385
|
227,500
|
241,750
|
238,401
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
238,826
|
235,385
|
227,500
|
241,750
|
238,401
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,235,219
|
12,992,745
|
12,898,880
|
13,782,080
|
13,519,086
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,812,145
|
7,419,561
|
7,110,758
|
7,929,109
|
7,647,679
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,783,832
|
7,391,461
|
7,082,877
|
7,901,725
|
7,620,887
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,767,655
|
5,450,879
|
4,791,718
|
6,044,365
|
6,311,656
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,631,419
|
1,454,528
|
1,821,630
|
1,300,897
|
855,939
|
4. Người mua trả tiền trước
|
146,809
|
116,641
|
110,173
|
105,297
|
78,932
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
59,573
|
134,360
|
145,507
|
237,128
|
180,369
|
6. Phải trả người lao động
|
29,242
|
25,697
|
23,398
|
25,141
|
38,475
|
7. Chi phí phải trả
|
23,318
|
87,819
|
65,320
|
64,592
|
32,534
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,682
|
9,530
|
11,110
|
11,587
|
10,915
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28,313
|
28,099
|
27,882
|
27,384
|
26,792
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
27,413
|
27,199
|
26,982
|
26,484
|
25,892
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,423,074
|
5,573,184
|
5,788,122
|
5,852,970
|
5,871,407
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,423,074
|
5,573,184
|
5,788,122
|
5,852,970
|
5,871,407
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,632,778
|
2,632,778
|
2,632,778
|
2,632,778
|
3,159,320
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
785,907
|
785,907
|
785,907
|
785,907
|
259,366
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
185,831
|
185,831
|
191,701
|
191,701
|
191,701
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
87,092
|
87,092
|
89,440
|
89,440
|
89,440
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,731,466
|
1,881,576
|
2,088,295
|
2,153,144
|
2,171,580
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
112,136
|
112,009
|
114,020
|
112,718
|
112,066
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,235,219
|
12,992,745
|
12,898,880
|
13,782,080
|
13,519,086
|