単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9,428,501 10,097,661 10,109,821 10,945,816 10,202,371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 785,479 560,812 498,688 539,968 391,784
1. Tiền 748,979 560,812 498,688 485,453 391,784
2. Các khoản tương đương tiền 36,500 0 0 54,515 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 289,614 216,502 273,973 418,957 247,130
1. Đầu tư ngắn hạn 9 9 9 9 9
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,032,599 2,652,566 2,813,763 2,561,421 1,942,938
1. Phải thu khách hàng 1,740,842 2,210,550 2,184,075 1,940,026 1,129,073
2. Trả trước cho người bán 287,579 446,318 632,136 623,816 811,919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,875 8,752 11,829 11,856 15,742
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,697 -13,055 -14,276 -14,276 -13,796
IV. Tổng hàng tồn kho 5,718,699 5,829,737 5,743,059 6,576,843 6,690,483
1. Hàng tồn kho 5,849,033 5,960,070 5,873,393 6,707,177 6,820,816
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -130,333 -130,333 -130,333 -130,333 -130,333
V. Tài sản ngắn hạn khác 602,110 838,044 780,337 848,626 930,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,586 22,849 17,747 20,319 29,406
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 585,451 815,144 762,576 828,307 900,630
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 72 51 14 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,806,718 2,895,084 2,789,059 2,836,264 3,316,715
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,310 4 1,170 1,170 1,338
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,310 4 1,170 1,170 1,338
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,358,755 2,267,992 2,180,655 2,107,181 2,021,345
1. Tài sản cố định hữu hình 1,989,131 1,938,533 1,854,000 1,783,330 1,700,298
- Nguyên giá 5,012,381 5,057,875 5,062,159 5,080,254 5,084,075
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,023,250 -3,119,343 -3,208,160 -3,296,924 -3,383,777
2. Tài sản cố định thuê tài chính 37,360 0 0 0 0
- Nguyên giá 41,899 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,539 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 332,264 329,460 326,655 323,851 321,047
- Nguyên giá 391,098 391,098 391,098 391,098 391,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,834 -61,639 -64,443 -67,247 -70,051
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,180 18,180 3,180 0 524,521
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 238,826 235,385 227,500 241,750 238,401
1. Chi phí trả trước dài hạn 238,826 235,385 227,500 241,750 238,401
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,235,219 12,992,745 12,898,880 13,782,080 13,519,086
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,812,145 7,419,561 7,110,758 7,929,109 7,647,679
I. Nợ ngắn hạn 6,783,832 7,391,461 7,082,877 7,901,725 7,620,887
1. Vay và nợ ngắn 4,767,655 5,450,879 4,791,718 6,044,365 6,311,656
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,631,419 1,454,528 1,821,630 1,300,897 855,939
4. Người mua trả tiền trước 146,809 116,641 110,173 105,297 78,932
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 59,573 134,360 145,507 237,128 180,369
6. Phải trả người lao động 29,242 25,697 23,398 25,141 38,475
7. Chi phí phải trả 23,318 87,819 65,320 64,592 32,534
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,682 9,530 11,110 11,587 10,915
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28,313 28,099 27,882 27,384 26,792
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 900 900 900 900 900
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27,413 27,199 26,982 26,484 25,892
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,423,074 5,573,184 5,788,122 5,852,970 5,871,407
I. Vốn chủ sở hữu 5,423,074 5,573,184 5,788,122 5,852,970 5,871,407
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,632,778 2,632,778 2,632,778 2,632,778 3,159,320
2. Thặng dư vốn cổ phần 785,907 785,907 785,907 785,907 259,366
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 185,831 185,831 191,701 191,701 191,701
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,092 87,092 89,440 89,440 89,440
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,731,466 1,881,576 2,088,295 2,153,144 2,171,580
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 112,136 112,009 114,020 112,718 112,066
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,235,219 12,992,745 12,898,880 13,782,080 13,519,086