単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25,308,680 25,392,096 26,712,602 26,846,656 27,549,221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,540,151 2,473,299 2,073,396 1,530,489 5,443,294
1. Tiền 659,340 732,617 573,607 482,456 1,384,367
2. Các khoản tương đương tiền 1,880,810 1,740,682 1,499,789 1,048,033 4,058,927
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,049,998 701,519 966,308 935,491 791,730
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,634,090 3,353,363 3,708,129 3,254,716 2,628,692
1. Phải thu khách hàng 1,526,408 1,379,717 1,894,908 1,357,285 1,466,566
2. Trả trước cho người bán 963,204 984,044 911,432 883,486 492,362
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,060,046 905,169 882,523 929,514 655,711
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,858 -21,858 -25,234 -21,858 -80,527
IV. Tổng hàng tồn kho 17,348,238 18,050,852 19,160,615 20,303,554 17,993,417
1. Hàng tồn kho 17,416,092 18,118,405 19,227,863 20,370,802 18,060,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -67,854 -67,552 -67,248 -67,248 -67,178
V. Tài sản ngắn hạn khác 736,203 813,062 804,154 822,406 692,089
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 347,643 415,038 390,093 393,844 329,833
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 387,158 396,785 413,175 426,727 358,796
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,401 1,239 885 1,835 3,459
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,292,923 3,429,458 3,013,839 2,982,574 2,758,769
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,301 13,678 73,543 12,882 10,058
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 13,301 13,678 11,754 12,882 10,058
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 146,197 133,126 135,771 129,763 142,915
1. Tài sản cố định hữu hình 63,838 56,233 57,867 56,125 72,116
- Nguyên giá 173,635 156,625 160,395 160,864 175,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,797 -100,391 -102,527 -104,739 -103,602
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 82,359 76,893 77,904 73,638 70,799
- Nguyên giá 127,850 127,850 134,504 136,204 139,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,491 -50,957 -56,601 -62,567 -68,355
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 299,200 301,371 297,854 289,635 315,909
- Nguyên giá 344,535 363,191 363,191 358,593 388,138
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,335 -61,820 -65,337 -68,958 -72,229
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,219,813 2,295,692 1,844,894 1,780,535 1,794,387
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,217,404 2,293,283 1,842,485 1,778,126 1,791,978
3. Đầu tư dài hạn khác 2,409 2,409 2,409 2,409 2,409
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 566,845 639,068 620,471 729,570 490,050
1. Chi phí trả trước dài hạn 123,687 184,971 145,676 218,062 98,924
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 443,157 454,097 474,795 511,508 391,126
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,173 2,009 844 60 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,601,603 28,821,554 29,726,441 29,829,230 30,307,990
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 15,073,597 15,440,206 16,420,604 16,584,765 15,741,777
I. Nợ ngắn hạn 9,886,501 10,156,338 11,990,580 11,459,255 10,147,774
1. Vay và nợ ngắn 2,402,078 2,402,772 3,567,163 2,935,445 2,887,140
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,175,387 1,048,988 1,229,749 1,281,318 1,027,334
4. Người mua trả tiền trước 3,814,598 4,203,698 4,519,528 4,637,703 3,023,680
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 248,691 115,800 103,973 113,925 399,258
6. Phải trả người lao động 47,948 10,120 14,350 15,954 39,964
7. Chi phí phải trả 945,641 1,008,516 1,062,015 1,081,899 1,247,173
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,132,322 1,270,873 1,386,164 1,298,229 1,418,048
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 38,254 32,739 30,408 28,401 25,569
II. Nợ dài hạn 5,187,096 5,283,868 4,430,024 5,125,509 5,594,002
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 120,648 126,003 126,798 130,161 121,844
4. Vay và nợ dài hạn 3,705,384 3,811,660 2,965,012 3,655,054 4,074,040
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,049,255 1,056,268 1,063,767 1,079,198 1,053,465
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 52,109 49,043 47,925 46,224 41,375
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13,528,005 13,381,348 13,305,837 13,244,465 14,566,213
I. Vốn chủ sở hữu 13,528,005 13,381,348 13,305,837 13,244,465 14,566,213
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,847,775 3,847,775 3,847,775 3,847,775 3,850,753
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,642,390 2,643,023 2,643,023 2,643,023 2,643,023
3. Vốn khác của chủ sở hữu 633 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,709 10,709 10,709 10,709 10,709
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,217 2,217 2,217 2,217 2,217
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,879,492 2,802,644 2,721,481 2,669,107 3,165,748
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73,991 58,768 73,070 61,356 54,111
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,144,789 4,074,979 4,080,631 4,071,634 4,893,763
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,601,603 28,821,554 29,726,441 29,829,230 30,307,990