TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
25,308,680
|
25,392,096
|
26,712,602
|
26,846,656
|
27,549,221
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,540,151
|
2,473,299
|
2,073,396
|
1,530,489
|
5,443,294
|
1. Tiền
|
659,340
|
732,617
|
573,607
|
482,456
|
1,384,367
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,880,810
|
1,740,682
|
1,499,789
|
1,048,033
|
4,058,927
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,049,998
|
701,519
|
966,308
|
935,491
|
791,730
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,634,090
|
3,353,363
|
3,708,129
|
3,254,716
|
2,628,692
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,526,408
|
1,379,717
|
1,894,908
|
1,357,285
|
1,466,566
|
2. Trả trước cho người bán
|
963,204
|
984,044
|
911,432
|
883,486
|
492,362
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,060,046
|
905,169
|
882,523
|
929,514
|
655,711
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,858
|
-21,858
|
-25,234
|
-21,858
|
-80,527
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,348,238
|
18,050,852
|
19,160,615
|
20,303,554
|
17,993,417
|
1. Hàng tồn kho
|
17,416,092
|
18,118,405
|
19,227,863
|
20,370,802
|
18,060,594
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-67,854
|
-67,552
|
-67,248
|
-67,248
|
-67,178
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
736,203
|
813,062
|
804,154
|
822,406
|
692,089
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
347,643
|
415,038
|
390,093
|
393,844
|
329,833
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
387,158
|
396,785
|
413,175
|
426,727
|
358,796
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,401
|
1,239
|
885
|
1,835
|
3,459
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,292,923
|
3,429,458
|
3,013,839
|
2,982,574
|
2,758,769
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13,301
|
13,678
|
73,543
|
12,882
|
10,058
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
13,301
|
13,678
|
11,754
|
12,882
|
10,058
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
146,197
|
133,126
|
135,771
|
129,763
|
142,915
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63,838
|
56,233
|
57,867
|
56,125
|
72,116
|
- Nguyên giá
|
173,635
|
156,625
|
160,395
|
160,864
|
175,719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109,797
|
-100,391
|
-102,527
|
-104,739
|
-103,602
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82,359
|
76,893
|
77,904
|
73,638
|
70,799
|
- Nguyên giá
|
127,850
|
127,850
|
134,504
|
136,204
|
139,153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,491
|
-50,957
|
-56,601
|
-62,567
|
-68,355
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
299,200
|
301,371
|
297,854
|
289,635
|
315,909
|
- Nguyên giá
|
344,535
|
363,191
|
363,191
|
358,593
|
388,138
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,335
|
-61,820
|
-65,337
|
-68,958
|
-72,229
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,219,813
|
2,295,692
|
1,844,894
|
1,780,535
|
1,794,387
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,217,404
|
2,293,283
|
1,842,485
|
1,778,126
|
1,791,978
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,409
|
2,409
|
2,409
|
2,409
|
2,409
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
566,845
|
639,068
|
620,471
|
729,570
|
490,050
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
123,687
|
184,971
|
145,676
|
218,062
|
98,924
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
443,157
|
454,097
|
474,795
|
511,508
|
391,126
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,173
|
2,009
|
844
|
60
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
28,601,603
|
28,821,554
|
29,726,441
|
29,829,230
|
30,307,990
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,073,597
|
15,440,206
|
16,420,604
|
16,584,765
|
15,741,777
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,886,501
|
10,156,338
|
11,990,580
|
11,459,255
|
10,147,774
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,402,078
|
2,402,772
|
3,567,163
|
2,935,445
|
2,887,140
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,175,387
|
1,048,988
|
1,229,749
|
1,281,318
|
1,027,334
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,814,598
|
4,203,698
|
4,519,528
|
4,637,703
|
3,023,680
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
248,691
|
115,800
|
103,973
|
113,925
|
399,258
|
6. Phải trả người lao động
|
47,948
|
10,120
|
14,350
|
15,954
|
39,964
|
7. Chi phí phải trả
|
945,641
|
1,008,516
|
1,062,015
|
1,081,899
|
1,247,173
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,132,322
|
1,270,873
|
1,386,164
|
1,298,229
|
1,418,048
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
38,254
|
32,739
|
30,408
|
28,401
|
25,569
|
II. Nợ dài hạn
|
5,187,096
|
5,283,868
|
4,430,024
|
5,125,509
|
5,594,002
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
120,648
|
126,003
|
126,798
|
130,161
|
121,844
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,705,384
|
3,811,660
|
2,965,012
|
3,655,054
|
4,074,040
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,049,255
|
1,056,268
|
1,063,767
|
1,079,198
|
1,053,465
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
52,109
|
49,043
|
47,925
|
46,224
|
41,375
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
13,528,005
|
13,381,348
|
13,305,837
|
13,244,465
|
14,566,213
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13,528,005
|
13,381,348
|
13,305,837
|
13,244,465
|
14,566,213
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,847,775
|
3,847,775
|
3,847,775
|
3,847,775
|
3,850,753
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,642,390
|
2,643,023
|
2,643,023
|
2,643,023
|
2,643,023
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
633
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,709
|
10,709
|
10,709
|
10,709
|
10,709
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,217
|
2,217
|
2,217
|
2,217
|
2,217
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,879,492
|
2,802,644
|
2,721,481
|
2,669,107
|
3,165,748
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
73,991
|
58,768
|
73,070
|
61,356
|
54,111
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,144,789
|
4,074,979
|
4,080,631
|
4,071,634
|
4,893,763
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
28,601,603
|
28,821,554
|
29,726,441
|
29,829,230
|
30,307,990
|