I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
610,572
|
-46,566
|
177,316
|
-39,105
|
1,747,110
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-104,152
|
4,763
|
-212,962
|
28,043
|
161,213
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,399
|
12,927
|
13,061
|
12,993
|
12,233
|
- Các khoản dự phòng
|
33,454
|
-8,884
|
-376
|
-7,085
|
50,919
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-238,115
|
-49,830
|
-293,249
|
-37,874
|
-55,075
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
87,111
|
50,550
|
67,601
|
60,008
|
153,136
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
506,420
|
-41,803
|
-35,646
|
-11,063
|
1,908,324
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-163,994
|
209,798
|
287,767
|
483,786
|
214,611
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-515,202
|
-651,879
|
-1,087,195
|
-1,174,247
|
2,348,959
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
27,391
|
363,919
|
575,022
|
88,585
|
-1,475,013
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
115,739
|
-131,869
|
64,240
|
-76,137
|
183,149
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-139,311
|
-138,776
|
-65,138
|
-49,370
|
-184,677
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-105,846
|
-146,845
|
-16,175
|
-10,608
|
-65,885
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18,539
|
-15,931
|
-20,177
|
-12,124
|
-8,138
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-293,342
|
-553,388
|
-297,300
|
-761,177
|
2,921,329
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,869
|
-301
|
-10,645
|
-2,169
|
-21,453
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,247
|
|
182
|
4,598
|
3,317
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-227,411
|
-5,706
|
-577,095
|
-58,138
|
640,940
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,000
|
248,500
|
310,306
|
88,955
|
-314,420
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-30,000
|
-55,000
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
57,600
|
|
|
37,500
|
278,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22,083
|
198,799
|
15,315
|
108,093
|
31,952
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-183,350
|
386,292
|
-261,937
|
178,839
|
618,336
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,858,167
|
415,151
|
1,044,650
|
1,442,436
|
2,003,910
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,409,825
|
-314,853
|
-726,302
|
-1,367,616
|
-1,630,772
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-108,970
|
|
-159,015
|
-35,387
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
339,372
|
100,298
|
159,333
|
39,432
|
373,139
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-137,320
|
-66,798
|
-399,904
|
-542,906
|
3,912,804
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,677,470
|
2,540,097
|
2,473,299
|
2,073,396
|
1,530,489
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,540,151
|
2,473,299
|
2,073,396
|
1,530,489
|
7,916,593
|