Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
252,291
|
370,575
|
6,368,541
|
1,291,160
|
772,556
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
252,291
|
370,575
|
6,368,541
|
1,291,160
|
772,556
|
Giá vốn hàng bán
|
123,724
|
242,285
|
3,644,053
|
878,348
|
440,758
|
Lợi nhuận gộp
|
128,567
|
128,290
|
2,724,488
|
412,812
|
331,798
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
249,961
|
21,433
|
39,611
|
48,094
|
43,288
|
Chi phí tài chính
|
67,601
|
60,008
|
153,136
|
99,002
|
48,389
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
53,456
|
60,008
|
34,274
|
99,002
|
34,922
|
Chi phí bán hàng
|
42,433
|
27,999
|
639,099
|
99,285
|
121,140
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
141,176
|
136,167
|
258,749
|
138,769
|
85,245
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
170,779
|
-58,010
|
1,728,767
|
131,833
|
140,599
|
Thu nhập khác
|
12,446
|
22,327
|
37,535
|
15,463
|
11,910
|
Chi phí khác
|
5,909
|
3,422
|
19,192
|
4,935
|
3,431
|
Lợi nhuận khác
|
6,537
|
18,905
|
18,343
|
10,527
|
8,478
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
43,461
|
16,441
|
15,652
|
7,982
|
20,287
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
177,316
|
-39,105
|
1,747,110
|
142,360
|
149,077
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
30,566
|
22,564
|
325,228
|
55,007
|
51,516
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-13,106
|
-21,282
|
94,649
|
-22,502
|
23
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,460
|
1,282
|
419,877
|
32,505
|
51,540
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
159,857
|
-40,387
|
1,327,233
|
109,855
|
97,538
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15,156
|
11,987
|
830,510
|
1,498
|
-1,792
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
144,701
|
-52,374
|
496,724
|
108,357
|
99,330
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|