TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
124,899
|
129,507
|
130,905
|
121,249
|
119,745
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,941
|
4,495
|
6,679
|
4,753
|
7,005
|
1. Tiền
|
4,941
|
4,495
|
6,679
|
4,753
|
7,005
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
105,155
|
105,197
|
102,954
|
106,912
|
104,513
|
1. Phải thu khách hàng
|
61,929
|
56,852
|
54,003
|
60,272
|
63,374
|
2. Trả trước cho người bán
|
57,383
|
60,077
|
60,089
|
55,528
|
51,758
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
87,017
|
89,806
|
89,717
|
91,968
|
90,236
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-104,387
|
-104,753
|
-104,068
|
-104,068
|
-104,068
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,742
|
9,808
|
11,234
|
2,171
|
2,935
|
1. Hàng tồn kho
|
9,742
|
9,808
|
11,234
|
2,171
|
2,935
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,061
|
10,007
|
10,038
|
7,412
|
5,291
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
56
|
3,015
|
2,171
|
2,684
|
26
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,004
|
6,992
|
7,867
|
4,728
|
5,266
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
387,318
|
345,397
|
308,218
|
261,657
|
241,767
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
352,514
|
317,348
|
285,506
|
234,274
|
212,923
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
351,993
|
316,831
|
284,992
|
233,764
|
212,416
|
- Nguyên giá
|
1,994,697
|
1,994,742
|
1,994,185
|
1,856,785
|
1,856,785
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,642,704
|
-1,677,911
|
-1,709,193
|
-1,623,021
|
-1,644,368
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
521
|
517
|
513
|
510
|
506
|
- Nguyên giá
|
723
|
723
|
723
|
723
|
723
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-202
|
-206
|
-210
|
-213
|
-217
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
118,275
|
118,275
|
118,275
|
118,275
|
118,275
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-118,275
|
-118,275
|
-118,275
|
-118,275
|
-118,275
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30,371
|
23,616
|
18,280
|
22,951
|
24,412
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30,371
|
23,616
|
18,280
|
22,951
|
24,412
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
512,216
|
474,903
|
439,123
|
382,906
|
361,512
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,315,172
|
5,335,859
|
5,454,395
|
5,434,480
|
5,461,060
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,070,858
|
3,091,545
|
3,121,303
|
5,433,019
|
5,459,597
|
1. Vay và nợ ngắn
|
781,073
|
784,989
|
803,241
|
3,085,028
|
3,092,591
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
180,273
|
182,995
|
170,772
|
167,601
|
170,385
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,568
|
13,591
|
19,453
|
14,503
|
15,395
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
846
|
818
|
818
|
818
|
743
|
6. Phải trả người lao động
|
28,165
|
27,959
|
27,829
|
28,486
|
27,276
|
7. Chi phí phải trả
|
2,019,803
|
2,040,002
|
2,060,758
|
2,101,620
|
2,121,264
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,465
|
18,505
|
18,968
|
18,830
|
18,899
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,244,314
|
2,244,314
|
2,333,092
|
1,461
|
1,463
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
389
|
389
|
427
|
427
|
428
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,243,925
|
2,243,925
|
2,332,665
|
1,035
|
1,035
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-4,802,956
|
-4,860,956
|
-5,015,273
|
-5,051,574
|
-5,099,548
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-4,802,956
|
-4,860,956
|
-5,015,273
|
-5,051,574
|
-5,099,548
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,560
|
200,560
|
200,560
|
200,560
|
200,560
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,843
|
13,843
|
13,843
|
13,843
|
13,843
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,301
|
-5,301
|
-5,301
|
-5,301
|
-5,301
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
49,901
|
49,901
|
49,901
|
49,901
|
49,901
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5,061,959
|
-5,119,959
|
-5,274,276
|
-5,310,577
|
-5,358,551
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,937
|
2,780
|
2,616
|
2,342
|
2,311
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
512,216
|
474,903
|
439,123
|
382,906
|
361,512
|