単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 129,507 130,905 121,249 119,745 126,723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,495 6,679 4,753 7,005 6,946
1. Tiền 4,495 6,679 4,753 7,005 6,946
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,197 102,954 106,912 104,513 105,612
1. Phải thu khách hàng 56,852 54,003 60,272 63,374 66,186
2. Trả trước cho người bán 60,077 60,089 55,528 51,758 53,938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 89,806 89,717 91,968 90,236 86,343
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -104,753 -104,068 -104,068 -104,068 -104,068
IV. Tổng hàng tồn kho 9,808 11,234 2,171 2,935 8,778
1. Hàng tồn kho 9,808 11,234 2,171 2,935 8,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,007 10,038 7,412 5,291 5,388
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,015 2,171 2,684 26 35
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,992 7,867 4,728 5,266 5,353
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 345,397 308,218 261,657 241,767 212,467
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 317,348 285,506 234,274 212,923 191,571
1. Tài sản cố định hữu hình 316,831 284,992 233,764 212,416 191,069
- Nguyên giá 1,994,742 1,994,185 1,856,785 1,856,785 1,856,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,677,911 -1,709,193 -1,623,021 -1,644,368 -1,665,716
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 517 513 510 506 503
- Nguyên giá 723 723 723 723 723
- Giá trị hao mòn lũy kế -206 -210 -213 -217 -221
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118,275 118,275 118,275 118,275 118,275
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -118,275 -118,275 -118,275 -118,275 -118,275
V. Tổng tài sản dài hạn khác 23,616 18,280 22,951 24,412 16,463
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,616 18,280 22,951 24,412 16,463
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 474,903 439,123 382,906 361,512 339,190
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,335,859 5,454,395 5,434,480 5,461,060 5,476,057
I. Nợ ngắn hạn 3,091,545 3,121,303 5,433,019 5,459,597 5,474,595
1. Vay và nợ ngắn 784,989 803,241 3,085,028 3,092,591 3,092,204
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 182,995 170,772 167,601 170,385 174,240
4. Người mua trả tiền trước 13,591 19,453 14,503 15,395 14,238
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 818 818 818 743 743
6. Phải trả người lao động 27,959 27,829 28,486 27,276 27,042
7. Chi phí phải trả 2,040,002 2,060,758 2,101,620 2,121,264 2,137,452
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18,505 18,968 18,830 18,899 18,807
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,244,314 2,333,092 1,461 1,463 1,463
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 389 427 427 428 428
4. Vay và nợ dài hạn 2,243,925 2,332,665 1,035 1,035 1,035
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -4,860,956 -5,015,273 -5,051,574 -5,099,548 -5,136,867
I. Vốn chủ sở hữu -4,860,956 -5,015,273 -5,051,574 -5,099,548 -5,136,867
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,560 200,560 200,560 200,560 200,560
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,843 13,843 13,843 13,843 13,843
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -5,301 -5,301 -5,301 -5,301 -5,301
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 49,901 49,901 49,901 49,901 49,901
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,119,959 -5,274,276 -5,310,577 -5,358,551 -5,395,870
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,780 2,616 2,342 2,311 2,191
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 474,903 439,123 382,906 361,512 339,190