|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
121,249
|
119,745
|
126,723
|
78,368
|
78,462
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,753
|
7,005
|
6,946
|
11,314
|
8,836
|
|
1. Tiền
|
4,753
|
7,005
|
6,946
|
11,314
|
8,836
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,000
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
106,912
|
104,513
|
105,612
|
51,343
|
48,529
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
60,272
|
63,374
|
66,186
|
48,477
|
45,970
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
55,528
|
51,758
|
53,938
|
23,165
|
22,994
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
91,968
|
90,236
|
86,343
|
77,228
|
77,092
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-104,068
|
-104,068
|
-104,068
|
-100,740
|
-100,740
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,171
|
2,935
|
8,778
|
5,650
|
1,113
|
|
1. Hàng tồn kho
|
2,171
|
2,935
|
8,778
|
5,650
|
1,113
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,412
|
5,291
|
5,388
|
10,060
|
7,983
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,684
|
26
|
35
|
2,817
|
1,349
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,728
|
5,266
|
5,353
|
7,243
|
6,635
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
261,657
|
241,767
|
212,467
|
185,995
|
158,074
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
234,274
|
212,923
|
191,571
|
171,427
|
149,924
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
233,764
|
212,416
|
191,069
|
170,928
|
149,429
|
|
- Nguyên giá
|
1,856,785
|
1,856,785
|
1,856,785
|
1,858,043
|
1,526,136
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,623,021
|
-1,644,368
|
-1,665,716
|
-1,687,115
|
-1,376,707
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
510
|
506
|
503
|
499
|
495
|
|
- Nguyên giá
|
723
|
723
|
723
|
723
|
723
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-213
|
-217
|
-221
|
-224
|
-228
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
118,275
|
118,275
|
118,275
|
118,275
|
118,275
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-118,275
|
-118,275
|
-118,275
|
-118,275
|
-118,275
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,951
|
24,412
|
16,463
|
10,135
|
3,717
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,951
|
24,412
|
16,463
|
10,135
|
3,717
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
382,906
|
361,512
|
339,190
|
264,362
|
236,536
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,434,480
|
5,461,060
|
5,476,057
|
5,530,017
|
5,492,379
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,433,019
|
5,459,597
|
5,474,595
|
5,528,439
|
5,490,757
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,085,028
|
3,092,591
|
3,092,204
|
3,163,417
|
3,116,670
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
167,601
|
170,385
|
174,240
|
165,068
|
159,346
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,503
|
15,395
|
14,238
|
13,298
|
14,927
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
818
|
743
|
743
|
695
|
695
|
|
6. Phải trả người lao động
|
28,486
|
27,276
|
27,042
|
26,867
|
26,669
|
|
7. Chi phí phải trả
|
2,101,620
|
2,121,264
|
2,137,452
|
2,133,233
|
2,149,584
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,830
|
18,899
|
18,807
|
19,060
|
19,141
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
1,461
|
1,463
|
1,463
|
1,578
|
1,622
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
427
|
428
|
428
|
543
|
588
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,035
|
1,035
|
1,035
|
1,035
|
1,035
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-5,051,574
|
-5,099,548
|
-5,136,867
|
-5,265,654
|
-5,255,843
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-5,051,574
|
-5,099,548
|
-5,136,867
|
-5,265,654
|
-5,255,843
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,560
|
200,560
|
200,560
|
200,560
|
200,560
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,843
|
13,843
|
13,843
|
13,843
|
13,843
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,301
|
-5,301
|
-5,301
|
-5,301
|
-5,301
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
49,901
|
49,901
|
49,901
|
49,901
|
49,901
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5,310,577
|
-5,358,551
|
-5,395,870
|
-5,524,657
|
-5,514,846
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,342
|
2,311
|
2,191
|
2,166
|
2,161
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
382,906
|
361,512
|
339,190
|
264,362
|
236,536
|