I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47,092
|
61,121
|
65,755
|
69,378
|
60,015
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-35,830
|
-50,767
|
-47,628
|
-48,979
|
-41,250
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,091
|
-5,923
|
-6,498
|
-7,764
|
-6,690
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-178
|
-209
|
-316
|
554
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
448
|
66
|
522
|
650
|
286
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,625
|
-3,498
|
-6,227
|
-6,586
|
-2,679
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
817
|
790
|
5,609
|
7,254
|
9,683
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-2,243
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,242
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
300
|
800
|
700
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,012
|
-502
|
-3,351
|
-6,406
|
-3,128
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,012
|
-202
|
-2,551
|
-5,706
|
-3,128
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-195
|
588
|
3,059
|
1,548
|
4,313
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,584
|
1,375
|
1,977
|
5,009
|
8,496
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-14
|
14
|
-27
|
-26
|
-127
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,375
|
1,977
|
5,009
|
6,531
|
12,682
|