単位: 1.000.000đ
  Q3 2021 Q4 2021 Q4 2022 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 65,755 69,378 60,015 15,322 41,030
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -47,628 -48,979 -41,250 -14,621 -32,370
3. Tiền chi trả cho người lao động -6,498 -7,764 -6,690 -5,040 -4,424
4. Tiền chi trả lãi vay -316 554
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 522 650 286 7,278 4,192
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -6,227 -6,586 -2,679 -2,625 -2,816
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,609 7,254 9,683 314 5,611
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,243 -1,258
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 1 0 1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0 -2,242 0 -1,257
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 800 700 -387
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,351 -6,406 -3,128 -387 387
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,551 -5,706 -3,128 -387 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,059 1,548 4,313 -72 4,354
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,977 5,009 8,496 7,005 6,946
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -27 -26 -127 13 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,009 6,531 12,682 6,946 11,314