I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
225,930
|
137,925
|
206,966
|
299,940
|
243,347
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-164,698
|
-103,111
|
-122,730
|
-234,915
|
-183,204
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23,103
|
-30,769
|
-26,847
|
-27,184
|
-26,276
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,377
|
-203
|
-603
|
-1,139
|
-148
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-72
|
-100
|
0
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
78,772
|
37,747
|
1,565
|
2,051
|
1,687
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-113,131
|
-42,484
|
-18,596
|
-20,805
|
-20,937
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,321
|
-995
|
39,755
|
17,947
|
14,470
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40
|
-25
|
0
|
-933
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26,715
|
0
|
-2,000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24,400
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,500
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
303
|
56
|
1
|
12
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
449
|
30
|
-1,999
|
-922
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22,262
|
22,837
|
37,714
|
43,345
|
1,800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,107
|
-26,407
|
-71,824
|
-60,093
|
-11,271
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
155
|
-3,570
|
-34,110
|
-16,748
|
-9,471
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,925
|
-4,535
|
3,647
|
277
|
5,000
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,241
|
4,776
|
277
|
1,842
|
1,584
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
101
|
19
|
19
|
-125
|
-53
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,266
|
259
|
3,943
|
1,994
|
6,531
|