単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -236,116 -113,115 -247,236 -291,745 -289,186
2. Điều chỉnh cho các khoản 241,147 173,335 311,490 287,637 332,398
- Khấu hao TSCĐ 139,197 139,182 139,876 140,886 110,739
- Các khoản dự phòng 15,517 2,940 15,371 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3,333 -33,146 83,370 69,965 117,635
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 17,097 -1 -3 -7 29,276
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 72,670 64,360 72,877 76,793 74,748
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,031 60,219 64,254 -4,108 43,211
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,636 -5,054 -16,103 -19,930 -58,194
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,292 -3,467 -12,822 8,228 6,807
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10,758 -16,839 -12,930 11,005 -2,754
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,700 -17,884 1,258 -1,117 5,979
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -985 -148 -24 -20 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -187 -395 -142 -786 -626
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,574 16,432 23,491 -6,728 -5,577
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -582 -3,846 0 -46
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 337 0 0 57,141
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 1 3 7 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -244 1 -3,843 7 57,098
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 18,178 1,800 400 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -23,265 -14,087 -13,097 -953 -50,199
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,087 -12,287 -12,697 -953 -50,199
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 243 4,146 6,951 -7,674 1,322
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,391 1,584 5,730 12,355 4,935
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -50 0 -326 260 748
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,584 5,730 12,355 4,941 7,005