I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-236,116
|
-113,115
|
-247,236
|
-291,745
|
-289,186
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
241,147
|
173,335
|
311,490
|
287,637
|
332,398
|
- Khấu hao TSCĐ
|
139,197
|
139,182
|
139,876
|
140,886
|
110,739
|
- Các khoản dự phòng
|
15,517
|
2,940
|
15,371
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3,333
|
-33,146
|
83,370
|
69,965
|
117,635
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
17,097
|
-1
|
-3
|
-7
|
29,276
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
72,670
|
64,360
|
72,877
|
76,793
|
74,748
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,031
|
60,219
|
64,254
|
-4,108
|
43,211
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,636
|
-5,054
|
-16,103
|
-19,930
|
-58,194
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,292
|
-3,467
|
-12,822
|
8,228
|
6,807
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,758
|
-16,839
|
-12,930
|
11,005
|
-2,754
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,700
|
-17,884
|
1,258
|
-1,117
|
5,979
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-985
|
-148
|
-24
|
-20
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-187
|
-395
|
-142
|
-786
|
-626
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,574
|
16,432
|
23,491
|
-6,728
|
-5,577
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-582
|
|
-3,846
|
0
|
-46
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
337
|
|
0
|
0
|
57,141
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
3
|
7
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-244
|
1
|
-3,843
|
7
|
57,098
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18,178
|
1,800
|
400
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23,265
|
-14,087
|
-13,097
|
-953
|
-50,199
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,087
|
-12,287
|
-12,697
|
-953
|
-50,199
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
243
|
4,146
|
6,951
|
-7,674
|
1,322
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,391
|
1,584
|
5,730
|
12,355
|
4,935
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-50
|
0
|
-326
|
260
|
748
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,584
|
5,730
|
12,355
|
4,941
|
7,005
|