I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-121,562
|
-50,594
|
-153,585
|
-36,301
|
-47,974
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
120,662
|
52,692
|
161,685
|
72,036
|
49,357
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35,211
|
35,211
|
31,641
|
22,489
|
21,374
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
684
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
68,003
|
352
|
109,541
|
2,753
|
7,890
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
0
|
200
|
29,368
|
-24
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
34,491
|
17,128
|
20,303
|
16,742
|
20,116
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-17,041
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-900
|
2,098
|
8,100
|
35,735
|
1,383
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,855
|
-3,113
|
-2,590
|
840
|
-55,268
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,894
|
-66
|
-1,425
|
9,062
|
-763
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,151
|
-3,171
|
-6,969
|
-42,317
|
48,500
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,023
|
3,786
|
5,139
|
-5,185
|
1,197
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-33
|
-157
|
-164
|
-273
|
-31
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,509
|
-624
|
2,090
|
-2,138
|
-4,982
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-46
|
|
-46
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-199
|
57,141
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
-45
|
1
|
-244
|
57,142
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-376
|
|
-140
|
-140
|
-50,059
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-376
|
|
-140
|
-140
|
-50,059
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,884
|
-669
|
1,952
|
-2,522
|
2,100
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,809
|
4,935
|
4,495
|
6,679
|
4,753
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16
|
229
|
233
|
596
|
152
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,941
|
4,495
|
6,679
|
4,753
|
7,005
|