単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,634 43,608 47,534 48,481 26,924
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 47,634 43,608 47,534 48,481 26,924
Giá vốn hàng bán 80,573 74,029 72,275 86,751 43,121
Lợi nhuận gộp -32,940 -30,420 -24,742 -38,270 -16,196
Doanh thu hoạt động tài chính 71 247 290 229 205
Chi phí tài chính 85,527 17,727 130,133 16,720 28,211
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,449 17,128 20,303 16,640 20,116
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,250 3,038 2,499 3,814 3,070
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -122,645 -50,939 -157,083 -58,576 -47,272
Thu nhập khác 1,183 1,377 4,011 51,477 48
Chi phí khác 100 1,032 514 29,202 750
Lợi nhuận khác 1,083 345 3,498 22,275 -702
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -121,562 -50,594 -153,585 -36,301 -47,974
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -121,562 -50,594 -153,585 -36,301 -47,974
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -121,562 -50,594 -153,585 -36,301 -47,974
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)