Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47,634
|
43,608
|
47,534
|
48,481
|
26,924
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
47,634
|
43,608
|
47,534
|
48,481
|
26,924
|
Giá vốn hàng bán
|
80,573
|
74,029
|
72,275
|
86,751
|
43,121
|
Lợi nhuận gộp
|
-32,940
|
-30,420
|
-24,742
|
-38,270
|
-16,196
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
71
|
247
|
290
|
229
|
205
|
Chi phí tài chính
|
85,527
|
17,727
|
130,133
|
16,720
|
28,211
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,449
|
17,128
|
20,303
|
16,640
|
20,116
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,250
|
3,038
|
2,499
|
3,814
|
3,070
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-122,645
|
-50,939
|
-157,083
|
-58,576
|
-47,272
|
Thu nhập khác
|
1,183
|
1,377
|
4,011
|
51,477
|
48
|
Chi phí khác
|
100
|
1,032
|
514
|
29,202
|
750
|
Lợi nhuận khác
|
1,083
|
345
|
3,498
|
22,275
|
-702
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-121,562
|
-50,594
|
-153,585
|
-36,301
|
-47,974
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-121,562
|
-50,594
|
-153,585
|
-36,301
|
-47,974
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-121,562
|
-50,594
|
-153,585
|
-36,301
|
-47,974
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|