単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,534 48,481 26,924 26,916 29,222
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 47,534 48,481 26,924 26,916 29,222
Giá vốn hàng bán 72,275 86,751 43,121 47,091 58,103
Lợi nhuận gộp -24,742 -38,270 -16,196 -20,175 -28,881
Doanh thu hoạt động tài chính 290 229 205 21 529
Chi phí tài chính 130,133 16,720 28,211 16,204 93,634
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,303 16,640 20,116 16,196 19,868
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,499 3,814 3,070 3,331 5,540
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -157,083 -58,576 -47,272 -39,689 -127,526
Thu nhập khác 4,011 51,477 48 3,811 895
Chi phí khác 514 29,202 750 1,441 3,899
Lợi nhuận khác 3,498 22,275 -702 2,370 -3,005
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -153,585 -36,301 -47,974 -37,319 -130,530
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -153,585 -36,301 -47,974 -37,319 -130,530
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -153,585 -36,301 -47,974 -37,319 -130,530
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)