単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 190,054 130,695 152,591 140,544 180,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,579 22,049 35,937 32,153 85,446
1. Tiền 5,579 10,049 8,087 14,249 43,406
2. Các khoản tương đương tiền 0 12,000 27,850 17,905 42,040
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,200 8,019 2,300 1,305 4,505
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,770 82,004 90,187 82,477 70,651
1. Phải thu khách hàng 2,171 2,074 8,245 9,311 6,892
2. Trả trước cho người bán 2,560 25,744 27,056 17,451 13,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 167,580 64,711 66,273 66,558 61,451
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,770 -10,756 -11,616 -11,073 -11,049
IV. Tổng hàng tồn kho 11,540 12,372 13,591 14,448 12,442
1. Hàng tồn kho 11,540 12,372 13,591 14,448 12,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,965 6,253 10,576 10,161 7,619
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,810 2,327 5,677 4,942 4,072
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,154 3,909 4,898 5,219 3,547
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 17 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 345,377 955,148 946,649 938,091 890,840
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 10,053 54 10,230 17,547
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 10,053 54 10,230 17,547
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 326,844 583,467 583,930 563,073 535,900
1. Tài sản cố định hữu hình 110,871 211,442 224,626 215,898 201,335
- Nguyên giá 271,850 426,623 453,792 468,350 476,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,979 -215,181 -229,166 -252,452 -275,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 215,973 372,025 359,305 347,175 334,565
- Nguyên giá 305,427 472,091 472,091 472,681 472,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,454 -100,065 -112,786 -125,506 -138,288
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,630 7,630 6,894 6,894 6,894
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 27,254 27,254 25,254 6,894 6,894
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -19,624 -19,624 -18,360 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,367 147,967 143,788 142,715 144,110
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,021 147,967 143,788 142,715 144,110
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 346 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 127,240 113,668 100,096 86,525
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 535,431 1,085,843 1,099,240 1,078,635 1,071,502
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 130,768 543,312 566,398 540,309 541,961
I. Nợ ngắn hạn 84,824 110,259 149,382 134,450 152,666
1. Vay và nợ ngắn 28,780 24,305 41,462 26,728 26,440
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,913 21,404 24,344 24,534 45,071
4. Người mua trả tiền trước 12,164 27,283 26,530 22,856 29,254
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,254 7,139 19,422 24,907 11,826
6. Phải trả người lao động 3,420 6,095 5,298 7,620 3,678
7. Chi phí phải trả 11,826 14,042 19,136 17,470 22,984
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,295 8,639 11,609 8,791 11,528
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 45,944 433,053 417,016 405,859 389,296
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 26,125 29,000 48,790 61,490
4. Vay và nợ dài hạn 2,775 295,117 278,950 250,732 224,197
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 43,169 111,811 109,066 106,337 103,609
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 404,663 542,531 532,842 538,325 529,541
I. Vốn chủ sở hữu 404,663 542,531 532,842 538,325 529,541
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 905,000 905,000 905,000 905,000 905,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,455 24,455 24,455 24,455 24,455
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 270 270 270 270 270
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -654,548 -704,512 -717,572 -712,566 -722,306
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,173 1,352 1,580 1,544 1,885
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 129,487 317,318 320,690 321,167 322,122
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 535,431 1,085,843 1,099,240 1,078,635 1,071,502