Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
113,506
|
99,988
|
108,524
|
88,647
|
120,436
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
113,506
|
99,988
|
108,524
|
88,647
|
120,436
|
Giá vốn hàng bán
|
46,123
|
44,682
|
46,456
|
49,831
|
47,319
|
Lợi nhuận gộp
|
67,383
|
55,306
|
62,069
|
38,816
|
73,117
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,161
|
1,316
|
1,655
|
1,827
|
2,670
|
Chi phí tài chính
|
6,858
|
6,190
|
5,784
|
6,743
|
6,448
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,446
|
5,658
|
6,450
|
5,557
|
5,499
|
Chi phí bán hàng
|
14,307
|
13,385
|
12,669
|
11,559
|
16,066
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,960
|
23,001
|
23,115
|
19,818
|
22,780
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,419
|
14,046
|
22,155
|
2,523
|
30,493
|
Thu nhập khác
|
229
|
146
|
662
|
295
|
202
|
Chi phí khác
|
308
|
16,512
|
490
|
2,085
|
287
|
Lợi nhuận khác
|
-78
|
-16,367
|
173
|
-1,790
|
-85
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,341
|
-2,321
|
22,327
|
733
|
30,408
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,427
|
5,339
|
6,996
|
3,799
|
8,543
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-682
|
-682
|
-682
|
-682
|
-682
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,745
|
4,657
|
6,314
|
3,117
|
7,861
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,596
|
-6,977
|
16,014
|
-2,384
|
22,548
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
13,002
|
3,082
|
12,366
|
4,303
|
15,314
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,594
|
-10,060
|
3,648
|
-6,687
|
7,233
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|