単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113,506 99,988 108,524 88,647 120,436
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 113,506 99,988 108,524 88,647 120,436
Giá vốn hàng bán 46,123 44,682 46,456 49,831 47,319
Lợi nhuận gộp 67,383 55,306 62,069 38,816 73,117
Doanh thu hoạt động tài chính 1,161 1,316 1,655 1,827 2,670
Chi phí tài chính 6,858 6,190 5,784 6,743 6,448
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,446 5,658 6,450 5,557 5,499
Chi phí bán hàng 14,307 13,385 12,669 11,559 16,066
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,960 23,001 23,115 19,818 22,780
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,419 14,046 22,155 2,523 30,493
Thu nhập khác 229 146 662 295 202
Chi phí khác 308 16,512 490 2,085 287
Lợi nhuận khác -78 -16,367 173 -1,790 -85
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,341 -2,321 22,327 733 30,408
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,427 5,339 6,996 3,799 8,543
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -682 -682 -682 -682 -682
Chi phí thuế TNDN 6,745 4,657 6,314 3,117 7,861
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,596 -6,977 16,014 -2,384 22,548
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 13,002 3,082 12,366 4,303 15,314
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,594 -10,060 3,648 -6,687 7,233
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)