TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
847,418
|
607,005
|
596,761
|
665,541
|
619,451
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61,642
|
1,729
|
34,074
|
30,883
|
7,286
|
1. Tiền
|
1,642
|
1,729
|
34,074
|
30,883
|
7,286
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
528,000
|
348,000
|
348,000
|
499,123
|
424,123
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
165,433
|
176,727
|
27,136
|
62,300
|
101,859
|
1. Phải thu khách hàng
|
140,451
|
163,931
|
10,019
|
51,494
|
89,658
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,138
|
2,279
|
1,623
|
2,442
|
2,182
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,844
|
10,517
|
15,495
|
8,365
|
10,020
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89,016
|
79,467
|
185,007
|
72,026
|
84,700
|
1. Hàng tồn kho
|
89,016
|
79,467
|
185,007
|
72,026
|
84,700
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,327
|
1,081
|
2,542
|
1,207
|
1,482
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,961
|
1,081
|
1,931
|
1,207
|
996
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
367
|
0
|
612
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
487
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
357,365
|
344,237
|
332,391
|
322,248
|
313,167
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
333,421
|
321,346
|
309,270
|
300,515
|
287,149
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
333,421
|
321,346
|
309,270
|
300,515
|
287,149
|
- Nguyên giá
|
564,207
|
564,207
|
564,207
|
567,291
|
565,042
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-230,787
|
-242,862
|
-254,937
|
-266,776
|
-277,893
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,880
|
20,827
|
19,775
|
19,668
|
21,434
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,880
|
20,827
|
19,775
|
19,668
|
21,434
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,204,783
|
951,241
|
929,151
|
987,788
|
932,618
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
684,777
|
411,633
|
333,819
|
325,074
|
363,897
|
I. Nợ ngắn hạn
|
684,777
|
411,633
|
333,819
|
325,074
|
363,897
|
1. Vay và nợ ngắn
|
316,639
|
170,878
|
130,292
|
163,258
|
84,758
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,207
|
127,589
|
83,481
|
63,260
|
189,098
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26,524
|
24
|
32,073
|
569
|
2,202
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,700
|
3,547
|
6,348
|
13,635
|
2,468
|
6. Phải trả người lao động
|
23,103
|
6,621
|
8,089
|
11,123
|
14,792
|
7. Chi phí phải trả
|
4,687
|
1,931
|
176
|
173
|
117
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
225,405
|
25,847
|
901
|
597
|
603
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
520,006
|
539,609
|
595,332
|
662,714
|
568,721
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
520,006
|
539,609
|
595,332
|
662,714
|
568,721
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
209,415
|
228,779
|
228,779
|
228,779
|
228,779
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60,592
|
60,830
|
116,552
|
183,934
|
89,941
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
61,511
|
75,195
|
72,460
|
72,459
|
69,859
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,204,783
|
951,241
|
929,151
|
987,788
|
932,618
|