単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 607,005 596,761 665,541 619,451 549,471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,729 34,074 30,883 7,286 2,154
1. Tiền 1,729 34,074 30,883 7,286 2,154
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 348,000 348,000 499,123 424,123 369,123
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 176,727 27,136 62,300 101,859 81,368
1. Phải thu khách hàng 163,931 10,019 51,494 89,658 70,335
2. Trả trước cho người bán 2,279 1,623 2,442 2,182 2,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,517 15,495 8,365 10,020 8,949
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 79,467 185,007 72,026 84,700 85,435
1. Hàng tồn kho 79,467 185,007 72,026 84,700 85,435
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,081 2,542 1,207 1,482 11,392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,081 1,931 1,207 996 325
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 612 0 0 3,278
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 487 7,790
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 344,237 332,391 322,248 313,167 304,181
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 321,346 309,270 300,515 287,149 276,132
1. Tài sản cố định hữu hình 321,346 309,270 300,515 287,149 276,132
- Nguyên giá 564,207 564,207 567,291 565,042 565,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,862 -254,937 -266,776 -277,893 -288,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20,827 19,775 19,668 21,434 20,288
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,827 19,775 19,668 21,434 20,288
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 951,241 929,151 987,788 932,618 853,652
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 411,633 333,819 325,074 363,897 276,192
I. Nợ ngắn hạn 411,633 333,819 325,074 363,897 276,192
1. Vay và nợ ngắn 170,878 130,292 163,258 84,758 11,196
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 127,589 83,481 63,260 189,098 103,085
4. Người mua trả tiền trước 24 32,073 569 2,202 13,142
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,547 6,348 13,635 2,468 5,622
6. Phải trả người lao động 6,621 8,089 11,123 14,792 4,562
7. Chi phí phải trả 1,931 176 173 117 687
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,847 901 597 603 63,250
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 539,609 595,332 662,714 568,721 577,460
I. Vốn chủ sở hữu 539,609 595,332 662,714 568,721 577,460
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 228,779 228,779 228,779 228,779 242,733
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,830 116,552 183,934 89,941 84,727
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75,195 72,460 72,459 69,859 74,649
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 951,241 929,151 987,788 932,618 853,652