単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 58,667 71,007 85,431 97,067 82,852
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,833 7,057 51,922 6,613 7,504
- Khấu hao TSCĐ 12,075 11,839 11,117 11,017 11,191
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -50 50 -322 453
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,874 -5,479 40,307 -4,646 -4,621
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 681 647 820 241 481
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 66,500 78,064 137,353 103,679 90,355
- Tăng, giảm các khoản phải thu 152,465 -39,933 -83,110 16,198 -164,980
- Tăng, giảm hàng tồn kho -105,540 112,981 -12,673 -735 -6,839
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -14,761 -45,335 125,308 -96,041 10,546
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,008 2,111 -1,554 1,818 -1,967
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 532 -635 -826 -279 -435
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -12,834 -8,100 -78
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,736 -1 -2,600 -8,698 -2,724
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 95,453 107,251 149,063 7,843 -76,121
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -3,084 2,249 -7,814
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35,000 -319,123 -115,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35,000 168,000 75,000 170,000 35,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,447 10,802 3,661 5,662 1,931
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,447 -143,405 80,910 60,662 29,116
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 145,062 173,836 122,989 11,696 126,112
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -184,620 -140,870 -201,555 -85,332 -11,459
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -25,000 -175,000 -62,500
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -64,557 32,966 -253,567 -73,637 52,153
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 32,343 -3,188 -23,593 -5,132 5,148
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,729 34,074 30,883 7,286 2,154
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3 -3 -4 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,074 30,883 7,286 2,154 7,304