I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
54,953
|
64,053
|
58,667
|
71,007
|
85,431
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,766
|
7,568
|
7,833
|
7,057
|
51,922
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,980
|
12,075
|
12,075
|
11,839
|
11,117
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,790
|
|
-50
|
50
|
-322
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,393
|
-6,668
|
-4,874
|
-5,479
|
40,307
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,389
|
2,161
|
681
|
647
|
820
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
63,719
|
71,620
|
66,500
|
78,064
|
137,353
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28,487
|
-23,932
|
152,465
|
-39,933
|
-83,110
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-47,909
|
9,548
|
-105,540
|
112,981
|
-12,673
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,247
|
59,405
|
-14,761
|
-45,335
|
125,308
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,672
|
4,143
|
-1,008
|
2,111
|
-1,554
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,512
|
-3,398
|
532
|
-635
|
-826
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,525
|
-2,640
|
0
|
|
-12,834
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,044
|
-2,543
|
-2,736
|
-1
|
-2,600
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,641
|
112,203
|
95,453
|
107,251
|
149,063
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,329
|
|
0
|
-3,084
|
2,249
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,766
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-75,000
|
|
-35,000
|
-319,123
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60,000
|
180,000
|
35,000
|
168,000
|
75,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,743
|
19,673
|
1,447
|
10,802
|
3,661
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,820
|
199,673
|
1,447
|
-143,405
|
80,910
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
155,401
|
99,383
|
145,062
|
173,836
|
122,989
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-119,078
|
-246,172
|
-184,620
|
-140,870
|
-201,555
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-225,000
|
-25,000
|
|
-175,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
36,323
|
-371,790
|
-64,557
|
32,966
|
-253,567
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
52,144
|
-59,913
|
32,343
|
-3,188
|
-23,593
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,499
|
61,642
|
1,729
|
34,074
|
30,883
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
|
3
|
-3
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61,642
|
1,729
|
34,074
|
30,883
|
7,286
|