単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 54,953 64,053 58,667 71,007 85,431
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,766 7,568 7,833 7,057 51,922
- Khấu hao TSCĐ 11,980 12,075 12,075 11,839 11,117
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3,790 -50 50 -322
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,393 -6,668 -4,874 -5,479 40,307
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,389 2,161 681 647 820
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 63,719 71,620 66,500 78,064 137,353
- Tăng, giảm các khoản phải thu 28,487 -23,932 152,465 -39,933 -83,110
- Tăng, giảm hàng tồn kho -47,909 9,548 -105,540 112,981 -12,673
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,247 59,405 -14,761 -45,335 125,308
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,672 4,143 -1,008 2,111 -1,554
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,512 -3,398 532 -635 -826
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,525 -2,640 0 -12,834
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,044 -2,543 -2,736 -1 -2,600
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22,641 112,203 95,453 107,251 149,063
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,329 0 -3,084 2,249
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,766 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -75,000 -35,000 -319,123
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 60,000 180,000 35,000 168,000 75,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,743 19,673 1,447 10,802 3,661
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,820 199,673 1,447 -143,405 80,910
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 155,401 99,383 145,062 173,836 122,989
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -119,078 -246,172 -184,620 -140,870 -201,555
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -225,000 -25,000 -175,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 36,323 -371,790 -64,557 32,966 -253,567
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 52,144 -59,913 32,343 -3,188 -23,593
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,499 61,642 1,729 34,074 30,883
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 3 -3 -4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 61,642 1,729 34,074 30,883 7,286