Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
362,907
|
438,087
|
228,530
|
626,561
|
428,257
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
362,907
|
438,087
|
228,530
|
626,561
|
428,257
|
Giá vốn hàng bán
|
295,495
|
354,142
|
166,579
|
513,662
|
323,843
|
Lợi nhuận gộp
|
67,413
|
83,945
|
61,951
|
112,899
|
104,415
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,453
|
11,823
|
14,325
|
10,619
|
12,543
|
Chi phí tài chính
|
9,691
|
4,582
|
4,372
|
7,238
|
2,797
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,389
|
2,161
|
681
|
647
|
820
|
Chi phí bán hàng
|
14,102
|
23,258
|
9,640
|
41,551
|
24,430
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,857
|
3,876
|
3,597
|
3,723
|
4,299
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,215
|
64,053
|
58,667
|
71,007
|
85,431
|
Thu nhập khác
|
738
|
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
738
|
|
0
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
54,953
|
64,053
|
58,667
|
71,007
|
85,431
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,815
|
3,223
|
2,944
|
3,625
|
4,424
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,815
|
3,223
|
2,944
|
3,625
|
4,424
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,138
|
60,830
|
55,723
|
67,382
|
81,007
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
52,138
|
60,830
|
55,723
|
67,382
|
81,007
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|