単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 228,530 626,561 428,257 436,434 477,674
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 228,530 626,561 428,257 436,434 477,674
Giá vốn hàng bán 166,579 513,662 323,843 320,751 376,745
Lợi nhuận gộp 61,951 112,899 104,415 115,683 100,929
Doanh thu hoạt động tài chính 14,325 10,619 12,543 10,113 10,816
Chi phí tài chính 4,372 7,238 2,797 2,915 3,350
Trong đó: Chi phí lãi vay 681 647 820 241 481
Chi phí bán hàng 9,640 41,551 24,430 20,938 21,700
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,597 3,723 4,299 4,876 3,843
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 58,667 71,007 85,431 97,067 82,852
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58,667 71,007 85,431 97,067 82,852
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,944 3,625 4,424 12,340 5,218
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,944 3,625 4,424 12,340 5,218
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 55,723 67,382 81,007 84,727 77,633
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 55,723 67,382 81,007 84,727 77,633
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)