単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 362,907 438,087 228,530 626,561 428,257
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 362,907 438,087 228,530 626,561 428,257
Giá vốn hàng bán 295,495 354,142 166,579 513,662 323,843
Lợi nhuận gộp 67,413 83,945 61,951 112,899 104,415
Doanh thu hoạt động tài chính 17,453 11,823 14,325 10,619 12,543
Chi phí tài chính 9,691 4,582 4,372 7,238 2,797
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,389 2,161 681 647 820
Chi phí bán hàng 14,102 23,258 9,640 41,551 24,430
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,857 3,876 3,597 3,723 4,299
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 54,215 64,053 58,667 71,007 85,431
Thu nhập khác 738 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 738 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 54,953 64,053 58,667 71,007 85,431
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,815 3,223 2,944 3,625 4,424
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,815 3,223 2,944 3,625 4,424
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52,138 60,830 55,723 67,382 81,007
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 52,138 60,830 55,723 67,382 81,007
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)