I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
84,485
|
256,387
|
1,014,138
|
300,757
|
279,158
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
57,036
|
49,640
|
25,314
|
25,390
|
74,379
|
- Khấu hao TSCĐ
|
43,294
|
44,835
|
45,134
|
48,341
|
47,106
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,611
|
1,894
|
2,508
|
3,790
|
-322
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15
|
-1,684
|
-25,270
|
-33,694
|
23,286
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,146
|
4,595
|
2,942
|
6,953
|
4,308
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
141,522
|
306,027
|
1,039,452
|
326,146
|
353,537
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-238,148
|
161,604
|
5,585
|
1,337
|
5,490
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
65,626
|
-66,457
|
65,486
|
-21,696
|
4,316
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
76,661
|
38,963
|
70,460
|
19,022
|
124,688
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
962
|
706
|
2,606
|
2,273
|
2,410
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,342
|
-5,268
|
-3,322
|
-10,535
|
-3,117
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-38,000
|
-25,410
|
-15,474
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-248
|
-2,373
|
-2,727
|
-6,831
|
-7,879
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,033
|
433,203
|
1,139,540
|
284,307
|
463,971
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,678
|
-2,996
|
-30,431
|
-3,329
|
-835
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
3,752
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-240,000
|
-608,000
|
-560,000
|
-354,123
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
295,000
|
385,000
|
458,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
6
|
12,322
|
26,114
|
35,583
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,663
|
-242,991
|
-331,110
|
-148,463
|
138,625
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
883,039
|
719,191
|
469,867
|
568,277
|
541,270
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-902,833
|
-837,489
|
-634,475
|
-329,267
|
-773,218
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-24,429
|
-490,000
|
-516,375
|
-425,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,794
|
-142,726
|
-654,608
|
-277,365
|
-656,948
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,576
|
47,486
|
153,823
|
-141,521
|
-54,352
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
360
|
1,936
|
49,421
|
203,164
|
61,642
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
-80
|
-1
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,936
|
49,421
|
203,164
|
61,642
|
7,286
|