単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 84,485 256,387 1,014,138 300,757 279,158
2. Điều chỉnh cho các khoản 57,036 49,640 25,314 25,390 74,379
- Khấu hao TSCĐ 43,294 44,835 45,134 48,341 47,106
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,611 1,894 2,508 3,790 -322
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15 -1,684 -25,270 -33,694 23,286
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 12,146 4,595 2,942 6,953 4,308
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 141,522 306,027 1,039,452 326,146 353,537
- Tăng, giảm các khoản phải thu -238,148 161,604 5,585 1,337 5,490
- Tăng, giảm hàng tồn kho 65,626 -66,457 65,486 -21,696 4,316
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 76,661 38,963 70,460 19,022 124,688
- Tăng giảm chi phí trả trước 962 706 2,606 2,273 2,410
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11,342 -5,268 -3,322 -10,535 -3,117
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -38,000 -25,410 -15,474
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -248 -2,373 -2,727 -6,831 -7,879
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 35,033 433,203 1,139,540 284,307 463,971
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,678 -2,996 -30,431 -3,329 -835
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 3,752 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -240,000 -608,000 -560,000 -354,123
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 295,000 385,000 458,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15 6 12,322 26,114 35,583
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13,663 -242,991 -331,110 -148,463 138,625
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 883,039 719,191 469,867 568,277 541,270
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -902,833 -837,489 -634,475 -329,267 -773,218
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -24,429 -490,000 -516,375 -425,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19,794 -142,726 -654,608 -277,365 -656,948
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,576 47,486 153,823 -141,521 -54,352
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 360 1,936 49,421 203,164 61,642
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1 -80 -1 -4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,936 49,421 203,164 61,642 7,286