単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 78,543 76,288 104,901 93,671 70,809
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,119 5,033 3,121 4,558 26,089
1. Tiền 4,119 5,033 3,121 4,558 16,089
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 0 0 0 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 35,000 35,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,585 38,126 7,659 8,883 5,774
1. Phải thu khách hàng 2,937 35,288 7,198 7,717 3,689
2. Trả trước cho người bán 4,554 2,802 228 870 2,128
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 134 76 364 427 88
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41 -41 -131 -131 -131
IV. Tổng hàng tồn kho 25,846 32,552 58,167 44,749 37,998
1. Hàng tồn kho 25,879 32,552 58,167 44,749 37,998
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -33 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 994 578 954 481 948
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 989 578 285 481 948
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 669 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37,337 43,819 47,413 45,728 44,984
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 314 512 512 512
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 314 512 512 512
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34,365 40,355 43,575 41,565 39,948
1. Tài sản cố định hữu hình 34,365 33,169 32,363 30,952 29,934
- Nguyên giá 130,821 131,037 131,650 131,650 131,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,456 -97,867 -99,287 -100,698 -102,045
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 7,186 11,212 10,613 10,014
- Nguyên giá 0 7,434 11,983 11,983 11,983
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -248 -771 -1,370 -1,969
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 380 380 380 380 380
- Giá trị hao mòn lũy kế -380 -380 -380 -380 -380
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,807 3,088 3,326 3,591 4,386
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,807 3,088 3,326 3,591 4,386
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 115,880 120,107 152,314 139,399 115,793
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 47,475 48,993 83,569 69,504 44,609
I. Nợ ngắn hạn 45,130 42,460 74,507 61,230 37,123
1. Vay và nợ ngắn 1,239 2,388 3,236 3,204 3,178
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,066 29,127 14,333 29,104 18,936
4. Người mua trả tiền trước 24,079 37 47,792 20,836 5,845
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 868 1,669 698 1,121 524
6. Phải trả người lao động 7,399 7,438 7,476 5,643 5,893
7. Chi phí phải trả 792 363 503 0 524
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 547 569 72 573 559
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,345 6,533 9,062 8,274 7,486
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,345 6,533 9,062 8,274 7,486
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 68,405 71,113 68,745 69,895 71,184
I. Vốn chủ sở hữu 68,405 71,113 68,745 69,895 71,184
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 47,995 47,995 47,995 47,995 47,995
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,536 12,536 12,536 12,536 14,733
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,874 10,582 8,214 9,364 8,455
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,141 869 396 749 1,663
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 115,880 120,107 152,314 139,399 115,793