I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,830
|
4,082
|
1,577
|
2,855
|
3,408
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,486
|
525
|
1,453
|
1,169
|
2,092
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,289
|
1,319
|
1,354
|
1,366
|
1,412
|
- Các khoản dự phòng
|
1,202
|
-870
|
|
-299
|
-33
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
938
|
|
|
0
|
565
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
56
|
76
|
99
|
102
|
147
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,316
|
4,607
|
3,030
|
4,024
|
5,500
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,829
|
1,410
|
-601
|
-177
|
-32,168
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,909
|
5,578
|
518
|
2,539
|
-6,673
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
38,333
|
-28,885
|
27,761
|
-38,154
|
-3,757
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
132
|
262
|
-873
|
26
|
129
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-61
|
-73
|
-103
|
-102
|
-153
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-584
|
-385
|
-1,023
|
-279
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
77
|
-461
|
-126
|
-1,369
|
-284
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,475
|
-17,946
|
28,583
|
-33,491
|
-37,406
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,499
|
-3,044
|
-126
|
-303
|
-499
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-30,000
|
|
30,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-938
|
|
|
0
|
-991
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32,438
|
-3,044
|
29,875
|
-303
|
-1,490
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29
|
2,398
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-848
|
-139
|
-310
|
-310
|
-310
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
-2,469
|
121
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-819
|
2,258
|
-310
|
-2,779
|
-189
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,219
|
-18,732
|
58,148
|
-36,572
|
-39,085
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37,057
|
41,276
|
22,544
|
80,691
|
44,119
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,276
|
22,544
|
80,691
|
44,119
|
5,033
|