単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 156,849 56,936 85,973 72,853 154,102
Các khoản giảm trừ doanh thu 23 2
Doanh thu thuần 156,849 56,936 85,950 72,850 154,102
Giá vốn hàng bán 143,902 51,088 78,682 64,165 144,924
Lợi nhuận gộp 12,948 5,848 7,268 8,685 9,179
Doanh thu hoạt động tài chính 510 323 457 137 44
Chi phí tài chính 76 99 102 147 215
Trong đó: Chi phí lãi vay 76 99 102 147 215
Chi phí bán hàng 2,465 1,372 1,339 1,465 2,000
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,835 3,122 3,428 3,825 4,209
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,082 1,577 2,855 3,385 2,798
Thu nhập khác 0 24 49
Chi phí khác 0 2
Lợi nhuận khác 0 24 47
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,082 1,577 2,855 3,408 2,845
Chi phí thuế TNDN hiện hành 837 465 487 700 795
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 837 465 487 700 795
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,245 1,112 2,368 2,708 2,051
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,245 1,112 2,368 2,708 2,051
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)