単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86,673 156,849 56,936 85,973 72,853
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 23 2
Doanh thu thuần 86,673 156,849 56,936 85,950 72,850
Giá vốn hàng bán 82,029 143,902 51,088 78,682 64,165
Lợi nhuận gộp 4,644 12,948 5,848 7,268 8,685
Doanh thu hoạt động tài chính 466 510 323 457 137
Chi phí tài chính 56 76 99 102 147
Trong đó: Chi phí lãi vay 56 76 99 102 147
Chi phí bán hàng 675 2,465 1,372 1,339 1,465
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,549 6,835 3,122 3,428 3,825
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,830 4,082 1,577 2,855 3,385
Thu nhập khác 0 0 24
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 24
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,830 4,082 1,577 2,855 3,408
Chi phí thuế TNDN hiện hành 385 837 465 487 700
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 385 837 465 487 700
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,445 3,245 1,112 2,368 2,708
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,445 3,245 1,112 2,368 2,708
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)