TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
51,940
|
59,039
|
100,484
|
86,182
|
104,901
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,144
|
17,374
|
10,414
|
22,544
|
3,121
|
1. Tiền
|
2,144
|
17,374
|
10,414
|
12,544
|
3,121
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
50,000
|
30,000
|
35,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,856
|
3,077
|
2,090
|
4,121
|
7,659
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,700
|
2,834
|
1,162
|
3,662
|
7,198
|
2. Trả trước cho người bán
|
295
|
234
|
292
|
15
|
228
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1
|
37
|
677
|
485
|
364
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-141
|
-29
|
-41
|
-41
|
-131
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42,441
|
38,142
|
37,596
|
28,604
|
58,167
|
1. Hàng tồn kho
|
42,737
|
38,142
|
37,596
|
28,936
|
58,167
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-296
|
0
|
0
|
-332
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
499
|
446
|
384
|
914
|
954
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
499
|
446
|
384
|
504
|
285
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
409
|
669
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
51,569
|
43,104
|
38,327
|
38,889
|
47,413
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3
|
3
|
0
|
0
|
512
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3
|
3
|
0
|
0
|
512
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48,866
|
40,652
|
35,516
|
34,259
|
43,575
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48,866
|
40,652
|
35,516
|
34,259
|
32,363
|
- Nguyên giá
|
119,741
|
121,157
|
123,505
|
127,995
|
131,650
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70,876
|
-80,505
|
-87,989
|
-93,736
|
-99,287
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,212
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-771
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
380
|
380
|
380
|
380
|
380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-380
|
-380
|
-380
|
-380
|
-380
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,627
|
2,450
|
2,739
|
2,444
|
3,326
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,627
|
2,450
|
2,739
|
2,444
|
3,326
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
103,509
|
102,144
|
138,810
|
125,072
|
152,314
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
41,111
|
38,896
|
74,064
|
58,027
|
83,569
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35,834
|
36,220
|
73,015
|
55,062
|
74,507
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,995
|
3,261
|
2,559
|
1,239
|
3,236
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,249
|
22,861
|
17,043
|
21,380
|
14,333
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3
|
3
|
45,575
|
23,756
|
47,792
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,868
|
609
|
1,600
|
992
|
698
|
6. Phải trả người lao động
|
6,286
|
8,486
|
5,588
|
6,770
|
7,476
|
7. Chi phí phải trả
|
962
|
219
|
320
|
345
|
503
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,183
|
283
|
48
|
65
|
72
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,277
|
2,676
|
1,048
|
2,964
|
9,062
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,277
|
2,676
|
1,048
|
2,964
|
9,062
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62,398
|
63,247
|
64,747
|
67,045
|
68,745
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62,398
|
63,247
|
64,747
|
67,045
|
68,745
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
47,995
|
47,995
|
47,995
|
47,995
|
47,995
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,671
|
9,339
|
9,919
|
10,932
|
12,536
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,732
|
5,913
|
6,832
|
8,118
|
8,214
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
288
|
497
|
281
|
515
|
396
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
103,509
|
102,144
|
138,810
|
125,072
|
152,314
|