単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 274,737 262,937 244,594 327,825 406,640
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,715 79,419 77,500 100,183 146,146
1. Tiền 27,342 28,547 26,627 38,310 9,274
2. Các khoản tương đương tiền 19,373 50,873 50,873 61,873 136,873
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,266 70,266 70,266 70,266 70,266
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,213 88,897 65,970 130,804 167,790
1. Phải thu khách hàng 125,677 87,197 63,569 129,290 165,530
2. Trả trước cho người bán 1,051 13 1 377 268
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,485 1,688 2,400 1,137 1,992
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 27,229 20,075 29,151 23,778 19,443
1. Hàng tồn kho 27,229 20,075 29,151 23,778 19,443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,315 4,279 1,707 2,794 2,994
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,800 2,352 1,707 2,794 2,105
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,412 0 0 889
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 516 516 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 46,862 45,327 43,935 42,325 41,128
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43,181 41,415 39,748 38,827 37,868
1. Tài sản cố định hữu hình 43,181 41,415 39,748 38,827 37,591
- Nguyên giá 188,918 188,918 188,986 189,793 190,040
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,737 -147,503 -149,238 -150,965 -152,450
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 277
- Nguyên giá 93 93 93 93 388
- Giá trị hao mòn lũy kế -93 -93 -93 -93 -111
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,681 3,912 4,188 3,498 3,261
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,681 3,912 4,188 3,498 3,261
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 321,600 308,264 288,530 370,150 447,769
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 123,543 118,102 96,087 173,341 261,008
I. Nợ ngắn hạn 123,477 118,036 96,021 173,275 260,942
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 55,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 105,475 93,769 84,731 155,546 168,531
4. Người mua trả tiền trước 0 6,887 0 298 223
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,154 4,419 825 2,045 5,936
6. Phải trả người lao động 8,866 7,699 5,240 5,103 11,278
7. Chi phí phải trả 340 1,016 0 4,061 2,295
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,095 3,164 3,238 4,821 16,638
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 66 66 66 66 66
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 66 66 66 66 66
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 198,057 190,162 192,443 196,809 186,761
I. Vốn chủ sở hữu 198,057 190,162 192,443 196,809 186,761
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 175,223 175,223 175,223 175,223 175,223
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,266 931 931 931 931
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 128 128 128 128 128
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,440 13,880 16,161 20,527 10,479
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 914 466 1,413 833 501
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 321,600 308,264 288,530 370,150 447,769