単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 201,200 192,997 168,902 217,116 239,045
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 201,200 192,997 168,902 217,116 239,045
Giá vốn hàng bán 190,760 182,348 160,764 207,609 228,211
Lợi nhuận gộp 10,441 10,650 8,138 9,507 10,834
Doanh thu hoạt động tài chính 1,434 1,148 900 974 1,268
Chi phí tài chính 0 3 2 8 3
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 2
Chi phí bán hàng 1,424 1,248 1,123 1,285 1,224
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,607 4,846 2,216 4,740 6,002
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,844 5,700 5,696 4,448 4,873
Thu nhập khác 212 1
Chi phí khác 11 31 89 0 121
Lợi nhuận khác 201 -31 -89 0 -121
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,045 5,668 5,607 4,449 4,752
Chi phí thuế TNDN hiện hành -16 560 835 408 471
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -16 560 835 408 471
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,060 5,108 4,772 4,040 4,281
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,060 5,108 4,772 4,040 4,281
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)