単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 168,902 217,116 239,045 325,509 361,684
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 168,902 217,116 239,045 325,509 361,684
Giá vốn hàng bán 160,764 207,609 228,211 314,196 348,309
Lợi nhuận gộp 8,138 9,507 10,834 11,314 13,375
Doanh thu hoạt động tài chính 900 974 1,268 1,248 1,773
Chi phí tài chính 2 8 3 7 73
Trong đó: Chi phí lãi vay 2 73
Chi phí bán hàng 1,123 1,285 1,224 1,311 1,450
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,216 4,740 6,002 6,341 6,604
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,696 4,448 4,873 4,903 7,021
Thu nhập khác 1
Chi phí khác 89 0 121
Lợi nhuận khác -89 0 -121
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,607 4,449 4,752 4,903 7,021
Chi phí thuế TNDN hiện hành 835 408 471 537 908
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 835 408 471 537 908
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,772 4,040 4,281 4,366 6,113
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,772 4,040 4,281 4,366 6,113
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)