|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
217,116
|
239,045
|
325,509
|
361,684
|
359,393
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
217,116
|
239,045
|
325,509
|
361,684
|
359,393
|
|
Giá vốn hàng bán
|
207,609
|
228,211
|
314,196
|
348,309
|
343,734
|
|
Lợi nhuận gộp
|
9,507
|
10,834
|
11,314
|
13,375
|
15,659
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
974
|
1,268
|
1,248
|
1,773
|
2,262
|
|
Chi phí tài chính
|
8
|
3
|
7
|
73
|
621
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
73
|
621
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,285
|
1,224
|
1,311
|
1,450
|
1,581
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,740
|
6,002
|
6,341
|
6,604
|
8,044
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,448
|
4,873
|
4,903
|
7,021
|
7,675
|
|
Thu nhập khác
|
1
|
|
|
|
15
|
|
Chi phí khác
|
0
|
121
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-121
|
|
|
15
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,449
|
4,752
|
4,903
|
7,021
|
7,689
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
408
|
471
|
537
|
908
|
1,420
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
408
|
471
|
537
|
908
|
1,420
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,040
|
4,281
|
4,366
|
6,113
|
6,269
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,040
|
4,281
|
4,366
|
6,113
|
6,269
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|