単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 217,116 239,045 325,509 361,684 359,393
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 217,116 239,045 325,509 361,684 359,393
Giá vốn hàng bán 207,609 228,211 314,196 348,309 343,734
Lợi nhuận gộp 9,507 10,834 11,314 13,375 15,659
Doanh thu hoạt động tài chính 974 1,268 1,248 1,773 2,262
Chi phí tài chính 8 3 7 73 621
Trong đó: Chi phí lãi vay 73 621
Chi phí bán hàng 1,285 1,224 1,311 1,450 1,581
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,740 6,002 6,341 6,604 8,044
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,448 4,873 4,903 7,021 7,675
Thu nhập khác 1 15
Chi phí khác 0 121 0
Lợi nhuận khác 0 -121 15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,449 4,752 4,903 7,021 7,689
Chi phí thuế TNDN hiện hành 408 471 537 908 1,420
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 408 471 537 908 1,420
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,040 4,281 4,366 6,113 6,269
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,040 4,281 4,366 6,113 6,269
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)