Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
353,869
|
859,543
|
819,324
|
727,302
|
813,040
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
353,869
|
859,543
|
819,324
|
727,302
|
813,040
|
Giá vốn hàng bán
|
320,318
|
823,799
|
786,291
|
688,821
|
773,962
|
Lợi nhuận gộp
|
33,551
|
35,744
|
33,033
|
38,481
|
39,078
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,637
|
4,409
|
4,716
|
5,575
|
4,290
|
Chi phí tài chính
|
74
|
22
|
2,536
|
65
|
17
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
61
|
10
|
136
|
65
|
2
|
Chi phí bán hàng
|
3,854
|
4,643
|
1,868
|
4,492
|
4,881
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,080
|
17,732
|
18,169
|
22,080
|
17,804
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,179
|
17,755
|
15,176
|
17,418
|
20,666
|
Thu nhập khác
|
814
|
499
|
831
|
645
|
1
|
Chi phí khác
|
19
|
65
|
108
|
20
|
242
|
Lợi nhuận khác
|
795
|
433
|
723
|
626
|
-241
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,974
|
18,189
|
15,899
|
18,044
|
20,425
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,172
|
2,278
|
2,209
|
1,371
|
2,264
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,172
|
2,278
|
2,209
|
1,371
|
2,264
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,802
|
15,910
|
13,690
|
16,673
|
18,161
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,802
|
15,910
|
13,690
|
16,673
|
18,161
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|