I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,974
|
18,189
|
15,899
|
18,044
|
20,425
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,537
|
9,019
|
8,924
|
9,926
|
-160
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,132
|
13,925
|
13,509
|
12,326
|
7,071
|
- Các khoản dự phòng
|
-118
|
-507
|
-8
|
2,950
|
-2,950
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-14
|
-63
|
-82
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,538
|
-4,409
|
-4,700
|
-5,352
|
-4,201
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
61
|
10
|
136
|
65
|
2
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,511
|
27,208
|
24,823
|
27,970
|
20,265
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
22,495
|
-73,650
|
8,633
|
4,896
|
32,241
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,746
|
-4,236
|
-1,221
|
10,110
|
-9,482
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,565
|
98,937
|
-55,615
|
14,346
|
-5,856
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,344
|
2,220
|
329
|
1,042
|
-856
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-61
|
-10
|
0
|
-201
|
-2
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,931
|
-1,634
|
-1,465
|
-2,217
|
-2,957
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,580
|
-2,910
|
-4,796
|
-5,171
|
-5,639
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59,400
|
45,923
|
-29,311
|
50,776
|
27,714
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,607
|
-2,297
|
-90
|
-2,545
|
-397
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,725
|
0
|
95
|
732
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-54,166
|
-31,403
|
-26,100
|
-37,400
|
-5,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
43,403
|
38,000
|
5,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,407
|
4,039
|
4,778
|
5,108
|
5,250
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-55,641
|
-29,661
|
22,087
|
3,896
|
4,254
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,911
|
10,000
|
48,000
|
26,000
|
5,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,911
|
-10,000
|
-26,000
|
-48,000
|
-5,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,320
|
-10,303
|
-12,038
|
-9,129
|
-11,600
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,320
|
-10,303
|
9,962
|
-31,129
|
-11,600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,561
|
5,959
|
2,738
|
23,543
|
20,368
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32,294
|
24,733
|
30,692
|
33,444
|
57,050
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
14
|
63
|
82
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,733
|
30,692
|
33,444
|
57,050
|
77,500
|