単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 627,952 682,202 811,441 877,385 843,072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 182,785 184,178 256,200 317,496 278,050
1. Tiền 70,785 72,178 109,200 70,496 50,050
2. Các khoản tương đương tiền 112,000 112,000 147,000 247,000 228,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 290,000 317,100 362,100 367,700 412,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,581 178,928 187,071 188,274 150,153
1. Phải thu khách hàng 144,909 176,651 177,555 179,458 144,100
2. Trả trước cho người bán 2,708 2,642 4,849 8,283 1,542
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,334 2,005 7,182 3,049 7,036
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,370 -2,370 -2,516 -2,516 -2,524
IV. Tổng hàng tồn kho 811 547 738 1,222 1,741
1. Hàng tồn kho 811 547 738 1,222 1,741
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,775 1,449 5,332 2,692 428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,145 1,109 744 390 398
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,630 340 4,588 2,302 30
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 731,354 730,664 720,194 711,386 705,740
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 389,114 377,064 370,297 360,034 356,244
1. Tài sản cố định hữu hình 386,638 374,696 368,125 358,032 352,882
- Nguyên giá 946,730 947,348 953,438 956,002 963,398
- Giá trị hao mòn lũy kế -560,093 -572,651 -585,313 -597,970 -610,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,476 2,368 2,172 2,002 3,362
- Nguyên giá 7,553 7,640 7,640 7,640 9,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,077 -5,272 -5,468 -5,638 -5,721
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 62,565 70,965 70,965 70,965 70,965
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,165 15,165 15,165 15,165 15,165
3. Đầu tư dài hạn khác 47,400 55,800 55,800 55,800 55,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 45,642 45,244 44,851 44,595 44,306
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,642 45,244 44,851 44,595 44,306
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,359,306 1,412,866 1,531,636 1,588,771 1,548,811
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 358,479 327,400 468,823 435,890 308,985
I. Nợ ngắn hạn 276,090 239,169 392,472 359,539 239,211
1. Vay và nợ ngắn 72,995 27,024 61,401 62,853 23,456
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 80,652 95,895 108,433 120,452 91,128
4. Người mua trả tiền trước 601 446 853 594 644
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,992 24,649 29,983 61,481 27,135
6. Phải trả người lao động 27,095 15,077 24,141 27,683 31,197
7. Chi phí phải trả 11,194 13,641 8,366 9,672 8,029
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,785 5,447 89,567 4,364 4,727
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,960 19,960 23,902 23,705 16,019
II. Nợ dài hạn 82,389 88,231 76,351 76,351 69,775
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 19,570 19,570 19,570 19,570 24,570
4. Vay và nợ dài hạn 62,819 68,661 56,781 56,781 45,205
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,000,826 1,085,465 1,062,813 1,152,881 1,239,826
I. Vốn chủ sở hữu 1,000,826 1,085,465 1,062,813 1,152,881 1,239,826
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 370,439 370,439 370,439 370,439 370,439
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,435 74,435 74,435 74,435 74,435
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 346,521 346,375 346,375 346,375 485,245
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 209,432 294,216 271,564 361,632 309,707
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,719 32,786 45,687 44,658 36,871
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,359,306 1,412,866 1,531,636 1,588,771 1,548,811