単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 321,771 332,791 369,259 354,489 391,956
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 321,771 332,791 369,259 354,489 391,956
Giá vốn hàng bán 203,551 204,771 241,228 212,539 244,836
Lợi nhuận gộp 118,220 128,020 128,031 141,950 147,121
Doanh thu hoạt động tài chính 9,394 2,386 10,246 2,733 14,254
Chi phí tài chính 1,961 1,566 1,864 1,087 1,716
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,946 1,563 1,846 1,080 1,697
Chi phí bán hàng 3,904 3,638 7,385 3,944 3,602
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,142 14,471 18,428 15,746 15,632
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 106,606 110,732 110,598 123,905 140,426
Thu nhập khác 240 73 540 63 16,234
Chi phí khác 24 4 459 14 2
Lợi nhuận khác 216 69 81 49 16,232
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 106,822 110,801 110,680 123,954 156,657
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,348 20,733 23,735 24,806 31,196
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 22,348 20,733 23,735 24,806 31,196
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 84,474 90,068 86,945 99,148 125,462
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 84,474 90,068 86,945 99,148 125,462
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)