単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 334,881 313,495 321,771 332,791 369,259
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 334,881 313,495 321,771 332,791 369,259
Giá vốn hàng bán 213,274 189,180 203,551 204,771 241,228
Lợi nhuận gộp 121,607 124,315 118,220 128,020 128,031
Doanh thu hoạt động tài chính 9,549 2,341 9,394 2,386 10,246
Chi phí tài chính 2,490 1,692 1,961 1,566 1,864
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,486 1,684 1,946 1,563 1,846
Chi phí bán hàng 7,996 7,349 3,904 3,638 7,385
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,216 13,176 15,142 14,471 18,428
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 104,453 104,438 106,606 110,732 110,598
Thu nhập khác 70 203 240 73 540
Chi phí khác 0 145 24 4 459
Lợi nhuận khác 70 59 216 69 81
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 104,523 104,497 106,822 110,801 110,680
Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,064 19,494 22,348 20,733 23,735
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 24,064 19,494 22,348 20,733 23,735
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 80,459 85,003 84,474 90,068 86,945
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 80,459 85,003 84,474 90,068 86,945
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)