Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
321,771
|
332,791
|
369,259
|
354,489
|
391,956
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
321,771
|
332,791
|
369,259
|
354,489
|
391,956
|
Giá vốn hàng bán
|
203,551
|
204,771
|
241,228
|
212,539
|
244,836
|
Lợi nhuận gộp
|
118,220
|
128,020
|
128,031
|
141,950
|
147,121
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,394
|
2,386
|
10,246
|
2,733
|
14,254
|
Chi phí tài chính
|
1,961
|
1,566
|
1,864
|
1,087
|
1,716
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,946
|
1,563
|
1,846
|
1,080
|
1,697
|
Chi phí bán hàng
|
3,904
|
3,638
|
7,385
|
3,944
|
3,602
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,142
|
14,471
|
18,428
|
15,746
|
15,632
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
106,606
|
110,732
|
110,598
|
123,905
|
140,426
|
Thu nhập khác
|
240
|
73
|
540
|
63
|
16,234
|
Chi phí khác
|
24
|
4
|
459
|
14
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
216
|
69
|
81
|
49
|
16,232
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
106,822
|
110,801
|
110,680
|
123,954
|
156,657
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22,348
|
20,733
|
23,735
|
24,806
|
31,196
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
22,348
|
20,733
|
23,735
|
24,806
|
31,196
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
84,474
|
90,068
|
86,945
|
99,148
|
125,462
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
84,474
|
90,068
|
86,945
|
99,148
|
125,462
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|