単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 176,989 200,587 292,227 368,302 433,575
2. Điều chỉnh cho các khoản 68,779 71,445 72,638 47,992 34,206
- Khấu hao TSCĐ 53,887 56,519 57,805 55,751 51,068
- Các khoản dự phòng 8,540 13,407 16,412 7,356 1,213
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 9 31 -63 -51 -167
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,426 -11,035 -15,817 -25,941 -24,946
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 15,770 12,522 14,301 10,878 7,038
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 245,768 272,033 364,865 416,294 467,780
- Tăng, giảm các khoản phải thu -18,515 6,053 -5,104 -42,756 4,749
- Tăng, giảm hàng tồn kho -24 85 -880 667 -930
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,246 8,562 -15,539 -12,065 22,737
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,767 880 1,027 1,463 2,083
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15,876 -12,459 -14,283 -11,000 -7,131
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,480 -37,372 -51,336 -71,248 -79,905
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 11 15 12 4 18
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,486 -12,262 -15,919 -16,344 -27,650
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 185,918 225,533 262,843 265,015 381,753
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -66,910 -151,260 -67,844 -19,198 -26,378
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9 0 91 158
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -60,000 -100,000 -125,000 -290,000 -412,700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 60,000 100,000 125,000 290,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -40,400 0 -8,400
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,942 9,975 14,325 24,606 23,162
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -158,359 -181,286 -78,428 -159,434 -134,316
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 220,044 360,482 329,098 314,527 183,011
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -234,340 -338,145 -346,255 -367,844 -250,164
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -55,494 -64,516 -111,233 -100,215 -85,180
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -69,791 -42,179 -128,390 -153,532 -152,333
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -42,231 2,069 56,024 -47,951 95,104
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 214,800 172,560 174,598 230,685 182,785
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -9 -31 63 51 167
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 172,560 174,598 230,685 182,785 278,056