I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
795,940
|
973,938
|
1,131,716
|
1,220,389
|
1,435,889
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-446,390
|
-560,914
|
-641,309
|
-706,057
|
-783,432
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-65,195
|
-74,312
|
-81,780
|
-82,526
|
-87,402
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-19,769
|
-12,459
|
-14,283
|
-11,000
|
-7,131
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12,121
|
-37,372
|
-51,336
|
-71,248
|
-79,905
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15,357
|
37,616
|
32,174
|
14,292
|
19,809
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-68,725
|
-100,964
|
-112,339
|
-98,836
|
-116,082
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
199,097
|
225,533
|
262,843
|
265,015
|
381,747
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-73,418
|
-151,260
|
-67,844
|
-19,198
|
-26,378
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
418
|
|
91
|
158
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-90,000
|
-125,000
|
-290,000
|
-412,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
60,000
|
100,000
|
125,000
|
290,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-8,400
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,309
|
9,975
|
14,325
|
24,606
|
23,162
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-66,691
|
-171,286
|
-78,428
|
-159,434
|
-134,316
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
215,533
|
360,482
|
329,098
|
314,527
|
183,011
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-250,311
|
-338,145
|
-346,255
|
-367,844
|
-250,164
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,403
|
-64,516
|
-111,233
|
-100,215
|
-85,180
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-66,181
|
-42,179
|
-128,390
|
-153,532
|
-152,333
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
66,225
|
12,069
|
56,024
|
-47,951
|
95,098
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
148,579
|
172,560
|
174,598
|
230,685
|
182,785
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-31
|
63
|
51
|
167
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
214,800
|
184,598
|
230,685
|
182,785
|
278,050
|