単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 795,940 973,938 1,131,716 1,220,389 1,435,889
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -446,390 -560,914 -641,309 -706,057 -783,432
3. Tiền chi trả cho người lao động -65,195 -74,312 -81,780 -82,526 -87,402
4. Tiền chi trả lãi vay -19,769 -12,459 -14,283 -11,000 -7,131
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -12,121 -37,372 -51,336 -71,248 -79,905
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15,357 37,616 32,174 14,292 19,809
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -68,725 -100,964 -112,339 -98,836 -116,082
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 199,097 225,533 262,843 265,015 381,747
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -73,418 -151,260 -67,844 -19,198 -26,378
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 418 91 158
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -90,000 -125,000 -290,000 -412,700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 60,000 100,000 125,000 290,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -8,400
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,309 9,975 14,325 24,606 23,162
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -66,691 -171,286 -78,428 -159,434 -134,316
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 215,533 360,482 329,098 314,527 183,011
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -250,311 -338,145 -346,255 -367,844 -250,164
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -31,403 -64,516 -111,233 -100,215 -85,180
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -66,181 -42,179 -128,390 -153,532 -152,333
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 66,225 12,069 56,024 -47,951 95,098
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 148,579 172,560 174,598 230,685 182,785
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 -31 63 51 167
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 214,800 184,598 230,685 182,785 278,050