I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
49,698
|
146,281
|
119,137
|
312,911
|
119
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,821
|
8,512
|
7,298
|
|
7,682
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,165
|
14,485
|
14,096
|
55,471
|
12,646
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
10,627
|
5,253
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,344
|
-5,972
|
-6,798
|
-29,443
|
-10,217
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
54,519
|
154,793
|
126,436
|
349,566
|
7,801
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,813
|
-93,080
|
22,860
|
41,663
|
-134,082
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-440
|
472
|
-1,245
|
-1,913
|
134
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-132,034
|
463,553
|
-90,926
|
333,824
|
-134,807
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,518
|
5,535
|
-2,648
|
4,318
|
6,030
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,822
|
-12,795
|
-26,977
|
-81,439
|
-81
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,389
|
-10,201
|
-4,442
|
-24,114
|
-3,587
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-86,834
|
508,277
|
23,057
|
621,905
|
-258,592
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,476
|
-19,737
|
82
|
-28,628
|
-330
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50,000
|
-200,155
|
-100,000
|
-860,267
|
-100,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,000
|
300,000
|
20,000
|
630,000
|
100,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,835
|
17,973
|
2,672
|
35,218
|
4,584
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,642
|
98,081
|
-77,246
|
-223,677
|
4,255
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-148,496
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-148,496
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-93,475
|
606,358
|
-54,189
|
249,732
|
-254,338
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,135,173
|
1,041,697
|
1,648,055
|
1,135,173
|
1,384,905
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,041,697
|
1,648,055
|
1,593,866
|
1,384,905
|
1,130,567
|