単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 49,698 146,281 119,137 312,911 119
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,821 8,512 7,298 7,682
- Khấu hao TSCĐ 13,165 14,485 14,096 55,471 12,646
- Các khoản dự phòng 10,627 5,253
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,344 -5,972 -6,798 -29,443 -10,217
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 54,519 154,793 126,436 349,566 7,801
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7,813 -93,080 22,860 41,663 -134,082
- Tăng, giảm hàng tồn kho -440 472 -1,245 -1,913 134
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -132,034 463,553 -90,926 333,824 -134,807
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,518 5,535 -2,648 4,318 6,030
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17,822 -12,795 -26,977 -81,439 -81
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,389 -10,201 -4,442 -24,114 -3,587
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -86,834 508,277 23,057 621,905 -258,592
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,476 -19,737 82 -28,628 -330
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50,000 -200,155 -100,000 -860,267 -100,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 50,000 300,000 20,000 630,000 100,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,835 17,973 2,672 35,218 4,584
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,642 98,081 -77,246 -223,677 4,255
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -148,496
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -148,496
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -93,475 606,358 -54,189 249,732 -254,338
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,135,173 1,041,697 1,648,055 1,135,173 1,384,905
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,041,697 1,648,055 1,593,866 1,384,905 1,130,567