Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,292,346
|
2,899,040
|
2,906,462
|
2,839,798
|
2,558,778
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,292,346
|
2,899,040
|
2,906,462
|
2,839,798
|
2,558,778
|
Giá vốn hàng bán
|
2,125,279
|
2,654,081
|
2,654,492
|
2,735,671
|
2,441,033
|
Lợi nhuận gộp
|
167,066
|
244,958
|
251,970
|
104,127
|
117,745
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,344
|
7,318
|
6,798
|
8,595
|
10,273
|
Chi phí tài chính
|
779
|
900
|
826
|
733
|
577
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
100,256
|
77,468
|
120,018
|
87,792
|
104,707
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,622
|
26,264
|
18,727
|
26,397
|
22,585
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49,753
|
147,644
|
119,198
|
-2,200
|
149
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
19
|
|
Chi phí khác
|
55
|
1,363
|
60
|
25
|
29
|
Lợi nhuận khác
|
-55
|
-1,363
|
-60
|
-5
|
-29
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
49,698
|
146,281
|
119,137
|
-2,205
|
119
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,920
|
29,289
|
21,534
|
|
106
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,920
|
29,289
|
21,534
|
|
106
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36,778
|
116,992
|
97,604
|
-2,205
|
13
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
36,778
|
116,992
|
97,604
|
-2,205
|
13
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|