単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,292,346 2,899,040 2,906,462 2,839,798 2,558,778
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 2,292,346 2,899,040 2,906,462 2,839,798 2,558,778
Giá vốn hàng bán 2,125,279 2,654,081 2,654,492 2,735,671 2,441,033
Lợi nhuận gộp 167,066 244,958 251,970 104,127 117,745
Doanh thu hoạt động tài chính 8,344 7,318 6,798 8,595 10,273
Chi phí tài chính 779 900 826 733 577
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 100,256 77,468 120,018 87,792 104,707
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,622 26,264 18,727 26,397 22,585
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 49,753 147,644 119,198 -2,200 149
Thu nhập khác 19
Chi phí khác 55 1,363 60 25 29
Lợi nhuận khác -55 -1,363 -60 -5 -29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 49,698 146,281 119,137 -2,205 119
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,920 29,289 21,534 106
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 12,920 29,289 21,534 106
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 36,778 116,992 97,604 -2,205 13
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,778 116,992 97,604 -2,205 13
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)