TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,261,304
|
7,193,695
|
7,108,186
|
7,128,797
|
7,190,608
|
I. Tiền
|
176,734
|
144,484
|
150,044
|
135,378
|
199,267
|
1. Tiền mặt tại quỹ
|
176,734
|
144,484
|
150,044
|
135,378
|
199,267
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,736,464
|
4,027,405
|
4,128,836
|
4,137,421
|
3,921,114
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
3,738,789
|
16,581
|
22,427
|
|
3,924,089
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
-2,325
|
4,013,532
|
4,109,232
|
4,140,469
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
-2,708
|
-2,823
|
-3,048
|
-2,975
|
III. Các khoản phải thu
|
534,954
|
612,283
|
644,466
|
650,209
|
821,557
|
1. Phải thu của khách hàng
|
420,474
|
510,666
|
572,159
|
551,694
|
713,406
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,890
|
8,835
|
2,905
|
4,928
|
3,100
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
158,308
|
143,296
|
121,357
|
144,750
|
157,449
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-51,718
|
-50,516
|
-51,954
|
-51,163
|
-52,398
|
IV. Hàng tồn kho
|
37,290
|
40,423
|
19,185
|
40,567
|
31,736
|
1. Hàng tồn kho
|
37,290
|
40,423
|
19,185
|
40,567
|
31,736
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,775,862
|
2,369,101
|
2,165,655
|
2,165,222
|
2,216,934
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
0
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
136,921
|
136,804
|
146,425
|
149,183
|
146,267
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
18
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,638,941
|
2,232,279
|
2,019,231
|
2,016,038
|
2,070,667
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,306,728
|
1,265,384
|
1,316,624
|
1,361,061
|
1,448,552
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30,886
|
30,936
|
33,937
|
36,194
|
33,791
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
30,886
|
30,936
|
33,937
|
36,194
|
33,791
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
602,718
|
609,338
|
616,234
|
662,137
|
667,115
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
339,759
|
340,371
|
348,479
|
350,586
|
355,300
|
- Nguyên giá
|
699,592
|
701,903
|
718,510
|
729,004
|
742,473
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-359,833
|
-361,532
|
-370,031
|
-378,419
|
-387,174
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
262,959
|
268,967
|
267,755
|
311,551
|
311,815
|
- Nguyên giá
|
373,344
|
384,457
|
388,357
|
437,574
|
443,260
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-110,385
|
-115,490
|
-120,602
|
-126,023
|
-131,445
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20,545
|
22,284
|
6,859
|
8,334
|
10,491
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
591,792
|
543,306
|
594,988
|
595,082
|
674,558
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
601,003
|
543,948
|
596,553
|
596,553
|
676,553
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,561
|
-1,991
|
-2,915
|
-2,821
|
-3,344
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
60,787
|
59,519
|
64,607
|
59,314
|
62,596
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
57,360
|
56,030
|
61,161
|
56,039
|
59,389
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,427
|
3,490
|
3,445
|
3,275
|
3,207
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,568,032
|
8,459,079
|
8,424,811
|
8,489,858
|
8,639,159
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
5,608,076
|
6,469,739
|
6,401,289
|
6,516,006
|
6,614,558
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,315,480
|
1,579,250
|
1,691,806
|
1,827,289
|
1,940,973
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
270,326
|
463,123
|
615,075
|
667,275
|
587,554
|
2. Phải trả người bán
|
504,904
|
595,128
|
552,665
|
654,345
|
818,180
|
3. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
60,562
|
34,793
|
51,852
|
53,547
|
56,933
|
5. Phải trả người lao động
|
277,561
|
293,699
|
269,590
|
241,270
|
277,429
|
6. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
202,128
|
192,506
|
202,624
|
210,853
|
200,877
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
59,850
|
62,564
|
56,125
|
48,200
|
54,819
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
59,850
|
62,564
|
56,125
|
48,200
|
54,819
|
III. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
IV. Dự phòng nghiệp vụ
|
4,232,746
|
4,827,926
|
4,653,358
|
4,640,517
|
4,618,767
|
1. Dự phòng phí
|
2,210,571
|
2,261,928
|
2,301,114
|
2,320,261
|
2,299,267
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
1,614,435
|
2,175,055
|
1,953,372
|
1,913,472
|
1,905,357
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
407,740
|
390,942
|
398,872
|
406,784
|
414,142
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,959,956
|
1,989,341
|
2,023,521
|
1,973,852
|
2,024,601
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,832,385
|
1,869,871
|
1,907,381
|
1,867,769
|
1,866,339
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,108,968
|
1,108,968
|
1,108,968
|
1,108,968
|
1,108,968
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
137,673
|
137,673
|
137,673
|
|
137,673
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
137,673
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
166,368
|
166,368
|
166,368
|
166,368
|
198,882
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
110,897
|
110,897
|
110,897
|
110,897
|
110,897
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
308,480
|
345,965
|
383,475
|
343,864
|
309,920
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
127,571
|
119,470
|
116,140
|
106,082
|
158,262
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
127,571
|
119,470
|
116,140
|
106,082
|
158,262
|
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,568,032
|
8,459,079
|
8,424,811
|
8,489,858
|
8,639,159
|