I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
932,131
|
999,345
|
1,053,230
|
934,244
|
1,079,617
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
64,938
|
93,970
|
68,794
|
78,450
|
110,967
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-838,760
|
-566,608
|
-749,692
|
-790,758
|
-996,916
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-137,560
|
-209,562
|
-197,034
|
-154,878
|
-167,770
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-9,325
|
-11,115
|
-17,455
|
-22,021
|
-12,229
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-49,406
|
-153,326
|
-54,682
|
-39,386
|
-67,263
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37,981
|
152,704
|
103,160
|
5,650
|
-53,594
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-9,514
|
-4,189
|
-7,356
|
-26,556
|
-6,332
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
|
97
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-580,000
|
-445,000
|
-355,000
|
-825,053
|
-582,289
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
425,000
|
327,000
|
301,000
|
461,000
|
448,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
5,875
|
-9,147
|
0
|
-12,605
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
20,570
|
10,319
|
245
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
74,150
|
76,904
|
73,875
|
160,924
|
60,270
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-90,364
|
-39,313
|
23,942
|
-219,365
|
-92,711
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
146,155
|
68,912
|
201,920
|
463,299
|
409,839
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
-64,237
|
-102,231
|
-256,279
|
-270,325
|
-257,887
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-31
|
-52,969
|
-67,983
|
-11,431
|
-120
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
81,887
|
-86,288
|
-122,342
|
181,543
|
151,832
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-46,459
|
27,102
|
4,760
|
-32,172
|
5,527
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
189,991
|
143,523
|
171,880
|
176,734
|
144,484
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
1,255
|
94
|
-79
|
33
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
143,523
|
171,880
|
176,734
|
144,484
|
150,044
|