単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 999,345 1,053,230 934,244 1,079,617 1,014,449
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng 0
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi 0
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 93,970 68,794 78,450 110,967 76,674
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -566,608 -749,692 -790,758 -996,916 -705,782
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -209,562 -197,034 -154,878 -167,770 -248,147
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -11,115 -17,455 -22,021 -12,229 -7,827
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -153,326 -54,682 -39,386 -67,263 -65,413
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 152,704 103,160 5,650 -53,594 63,954
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -4,189 -7,356 -26,556 -6,332 -60,900
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 97 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -445,000 -355,000 -825,053 -582,289 -405,134
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 327,000 301,000 461,000 448,000 397,850
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,875 -9,147 0 -12,605
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,570 10,319 245
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 76,904 73,875 160,924 60,270 46,292
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -39,313 23,942 -219,365 -92,711 -21,892
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay 68,912 201,920 463,299 409,839 341,755
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
4. Tiền đã trả nợ vay -102,231 -256,279 -270,325 -257,887 -289,556
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -52,969 -67,983 -11,431 -120 -108,957
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -86,288 -122,342 181,543 151,832 -56,757
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 27,102 4,760 -32,172 5,527 -14,695
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 143,523 171,880 176,734 144,484 150,044
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,255 94 -79 33 30
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 171,880 176,734 144,484 150,044 135,378