I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
3,288,972
|
3,111,085
|
3,556,353
|
3,129,431
|
4,066,435
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
352,247
|
754,920
|
276,905
|
218,890
|
352,181
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-2,124,325
|
-2,228,362
|
-2,523,708
|
-2,322,943
|
-3,103,975
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-494,737
|
-506,572
|
-558,155
|
-624,681
|
-729,243
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-46,341
|
-73,770
|
-59,244
|
-56,856
|
-62,820
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-827,096
|
-1,023,879
|
-387,733
|
-615,998
|
-314,657
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
148,719
|
33,423
|
304,419
|
-272,157
|
207,920
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-63,569
|
-53,899
|
-53,783
|
-63,529
|
-44,434
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
5
|
2
|
|
|
97
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,596,464
|
-1,327,000
|
-1,564,900
|
-2,058,000
|
-2,207,341
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,635,139
|
1,316,769
|
1,429,531
|
1,767,000
|
1,537,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-170,142
|
-180,114
|
-150,000
|
|
-15,877
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
675
|
|
|
|
31,134
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
236,011
|
227,678
|
195,106
|
349,875
|
371,973
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
41,655
|
-16,563
|
-144,047
|
-4,654
|
-327,448
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
0
|
|
|
695,043
|
1,143,970
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
0
|
|
|
-315,939
|
-886,722
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-191,357
|
-26,779
|
-151,145
|
-67,596
|
-132,503
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-191,357
|
-26,779
|
-151,145
|
311,508
|
124,745
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-983
|
-9,919
|
9,227
|
34,696
|
5,217
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
110,817
|
109,761
|
100,709
|
109,294
|
143,523
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-73
|
868
|
-642
|
-468
|
1,304
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
109,761
|
100,709
|
109,294
|
143,523
|
150,044
|