1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
3,508,666
|
3,344,092
|
3,772,211
|
4,023,436
|
4,396,505
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
160,491
|
161,323
|
168,897
|
192,780
|
213,995
|
3- Các khoản giảm trừ
|
1,147,654
|
849,823
|
1,266,000
|
1,458,960
|
1,688,323
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
888,497
|
1,020,890
|
1,250,345
|
1,442,202
|
1,524,644
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-6,463
|
-23,194
|
-110,450
|
-128,265
|
-52,949
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
265,620
|
-147,873
|
126,105
|
145,024
|
216,628
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
225,533
|
233,166
|
253,960
|
300,320
|
318,037
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
173,888
|
148,261
|
141,794
|
168,582
|
178,144
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2,920,924
|
3,037,019
|
3,070,863
|
3,226,158
|
3,418,358
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
1,382,984
|
1,822,363
|
1,473,080
|
1,607,351
|
1,652,455
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
290,561
|
792,100
|
291,988
|
302,934
|
330,852
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
290,430
|
791,868
|
291,555
|
302,841
|
330,852
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
82
|
102
|
417
|
93
|
-57
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
49
|
130
|
16
|
0
|
57
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
1,092,423
|
1,030,263
|
1,181,092
|
1,304,417
|
1,321,603
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
8,090
|
13,627
|
41,311
|
12,509
|
60,004
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
27,807
|
24,845
|
26,908
|
27,740
|
30,859
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,219,219
|
1,167,734
|
1,150,196
|
1,150,760
|
1,190,239
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
1,219,219
|
1,167,734
|
1,150,196
|
1,150,760
|
1,190,239
|
+ Chi hoa hồng
|
237,918
|
256,599
|
221,702
|
222,465
|
238,475
|
+ Chi giám định tổn thất
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi khác
|
981,301
|
911,135
|
928,494
|
928,295
|
951,764
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
0
|
0
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2,347,538
|
2,236,469
|
2,399,507
|
2,495,426
|
2,602,704
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
573,386
|
800,550
|
671,355
|
730,732
|
815,653
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
1,630
|
3,537
|
4,431
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
418,738
|
436,740
|
484,437
|
566,968
|
655,794
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
63,338
|
75,866
|
81,369
|
136,595
|
147,802
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
7,142
|
9,234
|
21,387
|
31,500
|
36,102
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
56,196
|
66,632
|
59,982
|
105,096
|
111,699
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
6,682
|
3,165
|
2,114
|
25,869
|
24,733
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
2,201
|
282
|
762
|
11,052
|
5,100
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
4,481
|
2,883
|
1,353
|
14,817
|
19,633
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
216,955
|
436,861
|
252,684
|
283,677
|
291,191
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
-2,480
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
214,475
|
436,861
|
252,684
|
283,677
|
291,191
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
0
|
0
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
214,475
|
436,861
|
252,684
|
283,677
|
291,191
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
41,494
|
84,822
|
48,958
|
54,590
|
58,951
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
175,461
|
352,039
|
203,726
|
229,086
|
232,241
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
175,461
|
352,039
|
203,726
|
229,086
|
232,241
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|