1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,141,621
|
1,098,949
|
1,121,070
|
976,668
|
1,199,818
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
6,434
|
53,402
|
81,912
|
65,493
|
13,188
|
3- Các khoản giảm trừ
|
359,468
|
366,613
|
446,682
|
445,249
|
429,779
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
367,691
|
294,568
|
379,981
|
430,060
|
420,036
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-35,781
|
39,943
|
-27,281
|
-36,169
|
-29,443
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
27,559
|
32,102
|
93,982
|
51,357
|
39,186
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
67,555
|
68,028
|
87,575
|
84,343
|
78,091
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
39,161
|
41,072
|
56,507
|
40,417
|
40,147
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
895,303
|
894,838
|
900,383
|
721,672
|
901,464
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
483,744
|
342,250
|
401,044
|
384,074
|
525,089
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
161,289
|
31,039
|
42,333
|
88,676
|
168,805
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
161,196
|
30,983
|
42,333
|
88,733
|
168,805
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
93
|
|
|
-57
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
0
|
57
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
322,455
|
311,210
|
358,711
|
295,398
|
356,284
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
0
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
13,917
|
40,080
|
-1,619
|
1,873
|
19,670
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
7,804
|
8,578
|
8,230
|
6,121
|
7,930
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
342,955
|
287,190
|
294,085
|
260,474
|
348,490
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
342,955
|
287,190
|
294,085
|
260,474
|
348,490
|
+ Chi hoa hồng
|
55,028
|
56,424
|
62,021
|
61,208
|
58,822
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
287,927
|
230,766
|
232,064
|
199,266
|
289,668
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
687,131
|
647,058
|
659,407
|
563,866
|
732,374
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
208,172
|
247,780
|
240,976
|
157,807
|
169,090
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
195,352
|
194,715
|
166,315
|
145,850
|
148,915
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
40,580
|
32,257
|
41,818
|
39,793
|
33,933
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
10,438
|
6,175
|
9,522
|
10,147
|
10,259
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
30,143
|
26,082
|
32,296
|
29,647
|
23,674
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
4,414
|
7,169
|
5,438
|
6,071
|
6,055
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
2,211
|
1,730
|
824
|
1,232
|
1,314
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
2,203
|
5,439
|
4,614
|
4,840
|
4,741
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
45,165
|
84,586
|
111,571
|
46,443
|
48,591
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
0
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
45,165
|
84,586
|
111,571
|
46,443
|
48,591
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
45,165
|
84,586
|
111,571
|
46,443
|
48,591
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
8,251
|
16,881
|
22,032
|
8,957
|
11,081
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36,914
|
67,705
|
89,540
|
37,485
|
37,510
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
36,914
|
67,705
|
89,540
|
37,485
|
37,510
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|