単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 34,947 38,492 49,850 49,897 48,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,027 9,504 12,457 7,577 9,723
1. Tiền 4,027 9,504 12,457 7,577 9,723
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,674 24,925 33,281 38,660 34,401
1. Phải thu khách hàng 41,315 40,234 46,569 47,580 42,577
2. Trả trước cho người bán 1,581 1,365 1,313 3,808 4,007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 18,396 17,942 19,817 21,739 22,285
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,189 -41,189 -41,189 -41,189 -41,189
IV. Tổng hàng tồn kho 629 491 767 372 323
1. Hàng tồn kho 629 491 767 372 323
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,617 3,571 3,344 3,288 3,903
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 608 596 509 396 1,273
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,354 1,321 1,180 1,236 975
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,655 1,655 1,655 1,655 1,655
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24,747 24,774 24,181 24,216 24,026
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,732 13,736 13,899 13,909 13,708
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 5 200 200 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,732 2,731 2,699 2,709 2,708
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 110 86 93 91 85
1. Tài sản cố định hữu hình 110 86 93 91 85
- Nguyên giá 2,787 2,504 2,768 2,847 2,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,678 -2,417 -2,674 -2,757 -2,168
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,365 1,197 1,354 1,401 1,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,365 -1,197 -1,354 -1,401 -1,406
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 282 293 281 310 327
1. Chi phí trả trước dài hạn 282 293 281 310 327
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 10,623 10,658 9,907 9,907 9,907
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,694 63,266 74,031 74,113 72,377
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23,950 28,527 32,723 31,490 28,099
I. Nợ ngắn hạn 23,600 28,177 32,373 31,140 27,749
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 265 204 4,340 6,827 989
4. Người mua trả tiền trước 39 35 39 41 41
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 853 737 1,145 1,960 1,992
6. Phải trả người lao động 1,571 1,605 1,728 1,675 1,890
7. Chi phí phải trả 565 524 673 757 1,065
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,306 25,072 24,447 19,880 21,771
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 350 350 350 350 350
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 350 350 350 350 350
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 35,744 34,739 41,308 42,623 44,277
I. Vốn chủ sở hữu 35,744 34,739 41,308 42,623 44,277
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 92,418 92,418 92,418 92,418 92,418
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,841 1,841 1,841 1,841 1,841
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3,111 -4,324 -3,201 -2,865 -2,833
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,706 1,706 1,706 1,706 1,706
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 30 30 30 30
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -65,486 -65,782 -62,099 -61,750 -59,772
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 8,378 8,851 10,614 11,243 10,887
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,694 63,266 74,031 74,113 72,377