TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
34,947
|
38,492
|
49,850
|
49,897
|
48,350
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,027
|
9,504
|
12,457
|
7,577
|
9,723
|
1. Tiền
|
4,027
|
9,504
|
12,457
|
7,577
|
9,723
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,674
|
24,925
|
33,281
|
38,660
|
34,401
|
1. Phải thu khách hàng
|
41,315
|
40,234
|
46,569
|
47,580
|
42,577
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,581
|
1,365
|
1,313
|
3,808
|
4,007
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
18,396
|
17,942
|
19,817
|
21,739
|
22,285
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41,189
|
-41,189
|
-41,189
|
-41,189
|
-41,189
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
629
|
491
|
767
|
372
|
323
|
1. Hàng tồn kho
|
629
|
491
|
767
|
372
|
323
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,617
|
3,571
|
3,344
|
3,288
|
3,903
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
608
|
596
|
509
|
396
|
1,273
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,354
|
1,321
|
1,180
|
1,236
|
975
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,655
|
1,655
|
1,655
|
1,655
|
1,655
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24,747
|
24,774
|
24,181
|
24,216
|
24,026
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13,732
|
13,736
|
13,899
|
13,909
|
13,708
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
5
|
200
|
200
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,732
|
2,731
|
2,699
|
2,709
|
2,708
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
110
|
86
|
93
|
91
|
85
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
110
|
86
|
93
|
91
|
85
|
- Nguyên giá
|
2,787
|
2,504
|
2,768
|
2,847
|
2,252
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,678
|
-2,417
|
-2,674
|
-2,757
|
-2,168
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,365
|
1,197
|
1,354
|
1,401
|
1,406
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,365
|
-1,197
|
-1,354
|
-1,401
|
-1,406
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
282
|
293
|
281
|
310
|
327
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
282
|
293
|
281
|
310
|
327
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
10,623
|
10,658
|
9,907
|
9,907
|
9,907
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
59,694
|
63,266
|
74,031
|
74,113
|
72,377
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23,950
|
28,527
|
32,723
|
31,490
|
28,099
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23,600
|
28,177
|
32,373
|
31,140
|
27,749
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
265
|
204
|
4,340
|
6,827
|
989
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39
|
35
|
39
|
41
|
41
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
853
|
737
|
1,145
|
1,960
|
1,992
|
6. Phải trả người lao động
|
1,571
|
1,605
|
1,728
|
1,675
|
1,890
|
7. Chi phí phải trả
|
565
|
524
|
673
|
757
|
1,065
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,306
|
25,072
|
24,447
|
19,880
|
21,771
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
350
|
350
|
350
|
350
|
350
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
350
|
350
|
350
|
350
|
350
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35,744
|
34,739
|
41,308
|
42,623
|
44,277
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35,744
|
34,739
|
41,308
|
42,623
|
44,277
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
92,418
|
92,418
|
92,418
|
92,418
|
92,418
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-3,111
|
-4,324
|
-3,201
|
-2,865
|
-2,833
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,706
|
1,706
|
1,706
|
1,706
|
1,706
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
30
|
30
|
30
|
30
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-65,486
|
-65,782
|
-62,099
|
-61,750
|
-59,772
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,378
|
8,851
|
10,614
|
11,243
|
10,887
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
59,694
|
63,266
|
74,031
|
74,113
|
72,377
|