単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,638 1,900 1,133 1,983 3,321
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,356 2,991 -2,543 1,777 -1,803
- Khấu hao TSCĐ -427 274 -473 85 -85
- Các khoản dự phòng 166 -2,406 1,660 -1,473
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,209 114 336 32 -32
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 280 2,437 0 -213
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4,994 4,890 -1,411 3,759 995
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,873 -3,964 -5,326 -3,403 278
- Tăng, giảm hàng tồn kho 138 -276 395 49 -49
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,088 2,457 -1,300 2,486 -974
- Tăng giảm chi phí trả trước 2 98 85 -849 720
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 350 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -397 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 628 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,107 3,787 -7,556 2,043 1,024
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 450 -44 476 -12 12
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -237 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -200 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,053 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -110 -2,437 0 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 340 -864 476 -12 -2,178
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2,200 1,200
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 30 30 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30 30 2,200 1,200
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,478 2,953 -4,880 2,031 47
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,027 9,504 12,457 7,692 9,723
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 79
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,504 12,457 7,577 9,723 9,409