TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
17,785,709
|
15,346,727
|
16,701,763
|
17,849,058
|
16,690,056
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
261,472
|
1,138,617
|
618,782
|
259,828
|
574,715
|
1. Tiền
|
201,472
|
1,048,617
|
370,782
|
199,828
|
374,715
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60,000
|
90,000
|
248,000
|
60,000
|
200,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,855,000
|
2,840,000
|
2,880,000
|
2,880,000
|
2,745,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,156,813
|
7,806,019
|
10,162,187
|
11,168,183
|
9,954,834
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,498,220
|
7,078,342
|
9,404,339
|
10,295,429
|
9,097,504
|
2. Trả trước cho người bán
|
87,805
|
103,529
|
65,377
|
62,270
|
143,627
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
570,789
|
624,149
|
692,705
|
817,626
|
720,845
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-234
|
-7,143
|
-7,143
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,993,475
|
3,031,288
|
2,500,772
|
3,078,186
|
2,892,604
|
1. Hàng tồn kho
|
2,993,504
|
3,031,317
|
2,500,826
|
3,078,240
|
2,892,658
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-29
|
-29
|
-54
|
-54
|
-54
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
518,949
|
530,803
|
540,023
|
462,861
|
522,903
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
65,300
|
34,071
|
24,108
|
14,749
|
67,218
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
368,606
|
412,780
|
435,613
|
357,528
|
353,619
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
85,043
|
83,952
|
80,302
|
90,584
|
102,066
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39,710,083
|
38,692,796
|
38,433,384
|
37,126,280
|
36,042,569
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,575
|
3,655
|
3,655
|
3,655
|
3,655
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,575
|
3,655
|
0
|
3,655
|
3,655
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
3,655
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35,021,229
|
33,941,179
|
33,014,636
|
32,010,090
|
31,084,474
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,436,778
|
33,358,799
|
32,424,583
|
31,386,337
|
30,464,599
|
- Nguyên giá
|
115,207,722
|
115,253,970
|
115,437,074
|
115,489,213
|
115,638,245
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,770,945
|
-81,895,171
|
-83,012,491
|
-84,102,876
|
-85,173,645
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
584,451
|
582,380
|
590,053
|
623,753
|
619,875
|
- Nguyên giá
|
659,300
|
661,155
|
672,523
|
709,993
|
710,100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74,849
|
-78,775
|
-82,470
|
-86,240
|
-90,224
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,536,055
|
2,536,055
|
2,546,894
|
2,546,895
|
2,657,938
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,000,110
|
2,000,110
|
2,009,985
|
2,009,986
|
2,121,029
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
536,909
|
536,909
|
536,909
|
536,909
|
536,909
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-964
|
-964
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,125,742
|
2,114,564
|
2,267,892
|
2,250,728
|
2,226,946
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
260,111
|
262,646
|
260,051
|
259,210
|
252,718
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,865,630
|
1,851,918
|
2,007,841
|
1,991,518
|
1,974,228
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
57,495,792
|
54,039,523
|
55,135,147
|
54,975,338
|
52,732,625
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
42,894,685
|
38,943,165
|
40,482,027
|
40,304,892
|
37,187,934
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,912,699
|
11,627,105
|
13,075,799
|
14,715,033
|
11,696,542
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,804,543
|
5,273,941
|
5,361,779
|
5,355,606
|
5,937,892
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,329,906
|
4,519,858
|
5,611,690
|
7,567,470
|
3,994,432
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
11,951
|
0
|
143
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
66,653
|
103,946
|
100,736
|
109,564
|
107,425
|
6. Phải trả người lao động
|
124,241
|
131,047
|
484,754
|
122,030
|
272,472
|
7. Chi phí phải trả
|
749,569
|
772,108
|
442,161
|
785,681
|
717,797
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
221,406
|
232,726
|
571,909
|
295,400
|
167,506
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
30,534
|
46,035
|
0
|
17,133
|
34,266
|
II. Nợ dài hạn
|
29,981,986
|
27,316,060
|
27,406,228
|
25,589,858
|
25,491,392
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
102
|
123
|
175
|
75
|
229
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
29,087,986
|
26,425,829
|
26,532,769
|
24,716,499
|
24,638,493
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,601,107
|
15,096,358
|
14,653,121
|
14,670,447
|
15,544,691
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,601,107
|
15,096,358
|
14,653,121
|
14,670,447
|
15,544,691
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11,234,680
|
11,234,680
|
11,234,680
|
11,234,680
|
11,234,680
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
65,841
|
65,841
|
66,288
|
66,288
|
66,288
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,172,790
|
1,180,758
|
1,180,311
|
1,180,311
|
1,190,530
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15,748
|
15,748
|
15,748
|
15,748
|
15,748
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,786,120
|
2,277,103
|
1,835,144
|
1,848,476
|
2,712,151
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
543,722
|
499,887
|
460,666
|
430,201
|
422,673
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
325,928
|
322,228
|
320,949
|
324,943
|
325,294
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
57,495,792
|
54,039,523
|
55,135,147
|
54,975,338
|
52,732,625
|