単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -290,362 488,225 -438,003 102,513 884,130
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,185,387 871,262 2,174,363 1,778,928 2,101,293
- Khấu hao TSCĐ 1,126,444 1,127,550 1,130,133 1,093,803 1,074,388
- Các khoản dự phòng 13,154 15,501 -46,740 17,133 17,133
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 488,089 -737,584 761,646 261,086 615,296
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -54,249 -62,459 -185,165 -44,021 -30,702
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 611,949 528,254 514,490 450,928 425,178
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,895,025 1,359,487 1,736,360 1,881,442 2,985,422
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,148,677 734,896 -3,534,359 -3,263,469 12,622
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9,829 -24,100 374,567 -607,548 202,872
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -428,849 -715,489 1,276,604 1,747,593 -2,687,951
- Tăng giảm chi phí trả trước -10,626 28,694 12,558 10,200 -45,976
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -17,072 -42,118 1,239 -76,848 -11,151
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -521 -1,328 -766 -1,008 -141
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4 0 0 7 40
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,636 -43,545 -39,010 -30,186 -16,986
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -728,179 1,296,497 -172,807 -339,817 438,750
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -79,908 -128,470 -316,329 -29,995 -130,844
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9 168 258
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,660,000 -140,000 -590,000 -160,000 -155,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,655,000 155,000 550,000 160,000 290,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 192,512 199,345 109,503 74,189 -12,131
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 107,613 85,875 -246,657 44,195 -7,717
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,402,581 -319,661 14,154 1,053,117 497,097
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,075,095 -185,314 -109,820 -1,116,415 -613,203
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -405 -251 -4,704 -33 -41
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 327,081 -505,226 -100,371 -63,331 -116,146
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -293,486 877,145 -519,835 -358,954 314,887
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 554,962 261,472 1,138,617 618,782 259,828
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 261,476 1,138,617 618,782 259,828 574,715