単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,633,099 7,103,533 11,253,618 10,608,324 11,930,809
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 12,633,099 7,103,533 11,253,618 10,608,324 11,930,809
Giá vốn hàng bán 11,642,106 6,689,815 10,257,603 9,710,972 10,011,719
Lợi nhuận gộp 990,993 413,718 996,015 897,352 1,919,090
Doanh thu hoạt động tài chính 56,338 74,246 39,332 49,428 31,289
Chi phí tài chính 1,203,759 -146,467 1,306,719 723,324 1,063,214
Trong đó: Chi phí lãi vay 611,949 528,254 514,490 450,928 425,178
Chi phí bán hàng 47 39 28 24 28
Chi phí quản lý doanh nghiệp 139,616 143,885 302,723 119,675 169,526
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -296,091 490,506 -410,299 103,758 887,051
Thu nhập khác 7,764 1,224 1,710 830 1,279
Chi phí khác 2,035 3,505 29,415 2,074 4,201
Lợi nhuận khác 5,729 -2,281 -27,705 -1,244 -2,921
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 163,824 169,440
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -290,362 488,225 -438,003 102,513 884,130
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,179 941 532 1,741 161
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,179 941 532 1,741 161
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -292,541 487,284 -438,535 100,772 883,969
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 444 -3,700 3,424 4,475 2,338
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -292,985 490,983 -441,959 96,297 881,630
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)