Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,773,017
|
9,687,691
|
12,633,099
|
7,103,533
|
11,253,618
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
9,773,017
|
9,687,691
|
12,633,099
|
7,103,533
|
11,253,618
|
Giá vốn hàng bán
|
8,994,946
|
9,078,963
|
11,642,106
|
6,689,815
|
10,257,603
|
Lợi nhuận gộp
|
778,071
|
608,728
|
990,993
|
413,718
|
996,015
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
61,902
|
91,132
|
56,338
|
74,246
|
39,332
|
Chi phí tài chính
|
669,771
|
1,243,059
|
1,203,759
|
-146,467
|
1,306,719
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
620,523
|
606,642
|
611,949
|
528,254
|
514,490
|
Chi phí bán hàng
|
74
|
43
|
47
|
39
|
28
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
218,188
|
108,936
|
139,616
|
143,885
|
302,723
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,027
|
-652,177
|
-296,091
|
490,506
|
-410,299
|
Thu nhập khác
|
-9,225
|
4,015
|
7,764
|
1,224
|
1,710
|
Chi phí khác
|
-6,477
|
2,036
|
2,035
|
3,505
|
29,415
|
Lợi nhuận khác
|
-2,748
|
1,979
|
5,729
|
-2,281
|
-27,705
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
116,087
|
0
|
|
|
163,824
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
65,278
|
-650,198
|
-290,362
|
488,225
|
-438,003
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-17,852
|
1,530
|
2,179
|
941
|
532
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-17,852
|
1,530
|
2,179
|
941
|
532
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
83,130
|
-651,728
|
-292,541
|
487,284
|
-438,535
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,076
|
2,851
|
444
|
-3,700
|
3,424
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
82,055
|
-654,578
|
-292,985
|
490,983
|
-441,959
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|