Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,633,099
|
7,103,533
|
11,253,618
|
10,608,324
|
11,930,809
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
12,633,099
|
7,103,533
|
11,253,618
|
10,608,324
|
11,930,809
|
Giá vốn hàng bán
|
11,642,106
|
6,689,815
|
10,257,603
|
9,710,972
|
10,011,719
|
Lợi nhuận gộp
|
990,993
|
413,718
|
996,015
|
897,352
|
1,919,090
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
56,338
|
74,246
|
39,332
|
49,428
|
31,289
|
Chi phí tài chính
|
1,203,759
|
-146,467
|
1,306,719
|
723,324
|
1,063,214
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
611,949
|
528,254
|
514,490
|
450,928
|
425,178
|
Chi phí bán hàng
|
47
|
39
|
28
|
24
|
28
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
139,616
|
143,885
|
302,723
|
119,675
|
169,526
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-296,091
|
490,506
|
-410,299
|
103,758
|
887,051
|
Thu nhập khác
|
7,764
|
1,224
|
1,710
|
830
|
1,279
|
Chi phí khác
|
2,035
|
3,505
|
29,415
|
2,074
|
4,201
|
Lợi nhuận khác
|
5,729
|
-2,281
|
-27,705
|
-1,244
|
-2,921
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
163,824
|
|
169,440
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-290,362
|
488,225
|
-438,003
|
102,513
|
884,130
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,179
|
941
|
532
|
1,741
|
161
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,179
|
941
|
532
|
1,741
|
161
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-292,541
|
487,284
|
-438,535
|
100,772
|
883,969
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
444
|
-3,700
|
3,424
|
4,475
|
2,338
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-292,985
|
490,983
|
-441,959
|
96,297
|
881,630
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|