単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,160,843 3,264,959 3,092,145 2,823,895 2,989,138
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 591,811 640,033 493,962 302,636 393,513
1. Tiền 107,189 143,655 109,962 137,636 158,513
2. Các khoản tương đương tiền 484,622 496,378 384,000 165,000 235,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,607,104 1,501,689 1,345,189 1,255,689 1,385,383
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 689,578 848,133 971,210 929,229 789,572
1. Phải thu khách hàng 305,962 298,951 295,747 281,839 259,348
2. Trả trước cho người bán 209,485 294,487 391,946 372,877 262,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 209,934 290,460 320,884 311,903 305,280
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,802 -35,766 -37,368 -37,388 -37,895
IV. Tổng hàng tồn kho 112,836 119,005 115,825 119,881 116,745
1. Hàng tồn kho 112,836 119,005 115,825 119,881 116,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 159,514 156,100 165,959 216,460 303,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,521 32,619 25,766 17,462 16,230
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 122,870 120,018 140,190 198,996 287,691
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,122 3,463 2 2 4
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,464,119 4,455,677 5,400,549 5,727,315 6,559,878
I. Các khoản phải thu dài hạn 108 97 93 84 78
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 108 97 93 84 78
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,927,479 1,868,892 1,826,395 1,772,100 2,802,856
1. Tài sản cố định hữu hình 1,920,872 1,862,251 1,819,212 1,764,528 2,794,843
- Nguyên giá 7,360,369 6,778,577 6,796,554 6,796,688 7,867,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,439,497 -4,916,326 -4,977,342 -5,032,160 -5,073,029
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,606 6,641 7,184 7,572 8,013
- Nguyên giá 43,744 44,212 45,334 46,257 47,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,137 -37,571 -38,151 -38,684 -39,235
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 330,407 262,489 316,847 374,402 848,889
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 312,766 260,829 314,800 372,222 847,069
3. Đầu tư dài hạn khác 17,640 2,181 2,181 2,181 2,181
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -521 -135 -1 -361
V. Tổng tài sản dài hạn khác 86,740 82,707 96,806 90,633 85,683
1. Chi phí trả trước dài hạn 72,107 68,074 81,773 75,600 69,991
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 14,634 14,634 15,033 15,033 15,692
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,624,963 7,720,637 8,492,693 8,551,209 9,549,016
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,833,366 1,555,511 2,132,072 2,065,570 3,112,316
I. Nợ ngắn hạn 1,332,411 1,057,170 1,637,559 1,050,821 1,278,352
1. Vay và nợ ngắn 23,025 25,605 23,524 25,186 26,358
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 328,806 210,910 852,623 462,154 482,053
4. Người mua trả tiền trước 9,213 10,102 19,395 13,563 20,986
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 86,271 185,778 99,849 92,399 159,969
6. Phải trả người lao động 162,814 222,397 224,947 97,381 158,928
7. Chi phí phải trả 233,707 226,989 226,890 231,216 232,685
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 398,759 109,595 126,073 103,648 103,295
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 18,100 0 0
II. Nợ dài hạn 500,955 498,340 494,514 1,014,749 1,833,964
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 491,222 489,641 484,949 1,006,044 1,726,747
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,733 8,699 9,564 8,705 10,752
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,791,597 6,165,126 6,360,621 6,485,639 6,436,700
I. Vốn chủ sở hữu 5,791,597 6,165,126 6,360,621 6,485,639 6,436,700
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,269,600 3,269,600 3,269,600 3,269,600 3,269,600
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 52,544 52,544 52,544 52,544 52,544
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -613,302 -613,302 -613,302 -613,302 -613,302
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,803,206 1,803,206 1,803,206 1,803,206 2,102,238
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 551,319 888,327 1,043,411 1,188,145 897,093
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 83,395 65,795 40,805 25,273 91,392
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 728,231 764,751 805,162 785,446 728,527
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,624,963 7,720,637 8,492,693 8,551,209 9,549,016