|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,264,959
|
3,092,145
|
2,823,895
|
2,958,411
|
3,742,641
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
640,033
|
493,962
|
302,636
|
393,513
|
516,530
|
|
1. Tiền
|
143,655
|
109,962
|
137,636
|
158,513
|
406,030
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
496,378
|
384,000
|
165,000
|
235,000
|
110,500
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,501,689
|
1,345,189
|
1,255,689
|
1,385,383
|
1,412,883
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
848,133
|
971,210
|
929,229
|
745,816
|
1,347,552
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
298,951
|
295,747
|
281,839
|
259,160
|
254,798
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
294,487
|
391,946
|
372,877
|
219,271
|
237,749
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
290,460
|
320,884
|
311,903
|
305,280
|
892,946
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35,766
|
-37,368
|
-37,388
|
-37,895
|
-37,941
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
119,005
|
115,825
|
119,881
|
116,684
|
141,974
|
|
1. Hàng tồn kho
|
119,005
|
115,825
|
119,881
|
116,684
|
141,974
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
156,100
|
165,959
|
216,460
|
317,015
|
323,702
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
32,619
|
25,766
|
17,462
|
16,306
|
16,614
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
120,018
|
140,190
|
198,996
|
300,705
|
305,598
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,463
|
2
|
2
|
4
|
1,490
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,455,677
|
5,400,549
|
5,727,315
|
6,722,085
|
6,510,913
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
97
|
93
|
84
|
78
|
66
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
97
|
93
|
84
|
78
|
66
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,868,892
|
1,826,395
|
1,772,100
|
2,802,856
|
4,151,132
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,862,251
|
1,819,212
|
1,764,528
|
2,794,843
|
4,143,486
|
|
- Nguyên giá
|
6,778,577
|
6,796,554
|
6,796,688
|
7,867,873
|
8,776,256
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,916,326
|
-4,977,342
|
-5,032,160
|
-5,073,029
|
-4,632,770
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,641
|
7,184
|
7,572
|
8,013
|
7,646
|
|
- Nguyên giá
|
44,212
|
45,334
|
46,257
|
47,248
|
46,895
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,571
|
-38,151
|
-38,684
|
-39,235
|
-39,249
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
262,489
|
316,847
|
374,402
|
848,889
|
1,383,237
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
260,829
|
314,800
|
372,222
|
847,069
|
1,381,477
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,181
|
2,181
|
2,181
|
2,181
|
2,181
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-521
|
-135
|
-1
|
-361
|
-421
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
82,707
|
96,806
|
90,633
|
86,095
|
80,954
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
68,074
|
81,773
|
75,600
|
70,558
|
66,269
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
14,634
|
15,033
|
15,033
|
15,537
|
14,685
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,720,637
|
8,492,693
|
8,551,209
|
9,680,496
|
10,253,554
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,555,511
|
2,132,072
|
2,065,570
|
3,196,634
|
3,494,101
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,057,170
|
1,637,559
|
1,050,821
|
1,409,798
|
1,511,293
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
25,605
|
23,524
|
25,186
|
26,358
|
26,152
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
210,910
|
852,623
|
462,154
|
627,401
|
610,434
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,102
|
19,395
|
13,563
|
6,986
|
6,941
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
185,778
|
99,849
|
92,399
|
160,075
|
227,233
|
|
6. Phải trả người lao động
|
222,397
|
224,947
|
97,381
|
158,928
|
190,925
|
|
7. Chi phí phải trả
|
226,989
|
226,890
|
231,216
|
232,670
|
244,921
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
109,595
|
126,073
|
103,648
|
103,301
|
131,395
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
18,100
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
498,340
|
494,514
|
1,014,749
|
1,786,836
|
1,982,807
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
489,641
|
484,949
|
1,006,044
|
1,726,747
|
1,864,662
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,699
|
9,564
|
8,705
|
10,752
|
8,578
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,165,126
|
6,360,621
|
6,485,639
|
6,483,862
|
6,759,453
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,165,126
|
6,360,621
|
6,485,639
|
6,483,862
|
6,759,453
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,269,600
|
3,269,600
|
3,269,600
|
3,269,600
|
3,269,600
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-276
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
52,544
|
52,544
|
52,544
|
52,544
|
52,544
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-613,302
|
-613,302
|
-613,302
|
-613,302
|
-613,302
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,803,206
|
1,803,206
|
1,803,206
|
2,102,238
|
2,104,600
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
888,327
|
1,043,411
|
1,188,145
|
944,258
|
1,192,819
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
65,795
|
40,805
|
25,273
|
91,392
|
73,292
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
764,751
|
805,162
|
785,446
|
728,524
|
753,467
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,720,637
|
8,492,693
|
8,551,209
|
9,680,496
|
10,253,554
|