単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 219,470 276,780 461,326 242,363 225,581
2. Điều chỉnh cho các khoản -878 9,580 -200,200 126,216 14,069
- Khấu hao TSCĐ 53,533 54,967 53,944 -38,094 55,273
- Các khoản dự phòng -12,968 -4,060 485 19,347 -18,220
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7,232 -7,272 15,707 -10,789 7,073
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -35,506 -35,774 -272,750 154,073 -32,590
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,294 1,720 2,413 1,678 2,532
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 218,592 286,360 261,126 368,579 239,649
- Tăng, giảm các khoản phải thu -73,279 -13,802 -44,367 -334,585 -30,216
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,361 -2,922 -6,169 3,180 -4,055
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -68,140 488,577 -256,669 682,299 -548,184
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,117 -21,422 5,935 -6,846 14,477
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,149 -2,134 0 -1,533
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -38,587 -27,996 -4,635 -142,468 -50,024
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 108 11 -26 23 133
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13,262 -67,955 -17,496 -24,934 -16,005
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 23,039 640,851 -64,435 545,248 -395,758
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -253,702 -305,802 -126,833 -836,115 -329,943
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20,547 213,017 0 -32
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -660,800 -904,106 -737,728 -360,700 -645,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,467,400 453,900 843,143 517,200 735,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -35,535 -36,731
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,799 37,812 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 58,813 19,928 -14,949 20,322 25,060
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 611,711 -690,734 214,463 -694,827 -252,145
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,634 527,426
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12,487 -11,902 0 -12,151
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -49,025 -130,711 -88,809 -55 -58,811
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -61,511 -130,711 -100,710 3,579 456,465
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 573,238 -180,595 49,318 -146,001 -191,438
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 198,482 772,422 591,811 640,033 493,962
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 703 -515 -1,096 -70 112
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 772,422 591,312 640,033 493,962 302,636