I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
276,780
|
461,326
|
242,363
|
225,581
|
252,860
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,580
|
-200,200
|
126,216
|
14,069
|
45,807
|
- Khấu hao TSCĐ
|
54,967
|
53,944
|
-38,094
|
55,273
|
61,128
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,060
|
485
|
19,347
|
-18,220
|
867
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7,272
|
15,707
|
-10,789
|
7,073
|
5,697
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-35,774
|
-272,750
|
154,073
|
-32,590
|
-22,206
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,720
|
2,413
|
1,678
|
2,532
|
321
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
286,360
|
261,126
|
368,579
|
239,649
|
298,667
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,802
|
-44,367
|
-334,585
|
-30,216
|
14,963
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,922
|
-6,169
|
3,180
|
-4,055
|
3,135
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
488,577
|
-256,669
|
682,299
|
-548,184
|
124,508
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-21,422
|
5,935
|
-6,846
|
14,477
|
6,841
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-2,134
|
0
|
-1,533
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,996
|
-4,635
|
-142,468
|
-50,024
|
-836
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11
|
-26
|
23
|
133
|
-42
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-67,955
|
-17,496
|
-24,934
|
-16,005
|
-5,298
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
640,851
|
-64,435
|
545,248
|
-395,758
|
441,938
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-305,802
|
-126,833
|
-836,115
|
-329,943
|
-894,425
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20,547
|
213,017
|
0
|
-32
|
1,413
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-904,106
|
-737,728
|
-360,700
|
-645,500
|
-638,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
453,900
|
843,143
|
517,200
|
735,000
|
508,406
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-35,535
|
-36,731
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
24,799
|
37,812
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,928
|
-14,949
|
20,322
|
25,060
|
53,605
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-690,734
|
214,463
|
-694,827
|
-252,145
|
-969,101
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
3,634
|
527,426
|
1,265,350
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-11,902
|
0
|
-12,151
|
-548,748
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-130,711
|
-88,809
|
-55
|
-58,811
|
-98,600
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-130,711
|
-100,710
|
3,579
|
456,465
|
618,503
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-180,595
|
49,318
|
-146,001
|
-191,438
|
91,340
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
772,422
|
591,811
|
640,033
|
493,962
|
302,636
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-515
|
-1,096
|
-70
|
112
|
-463
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
591,312
|
640,033
|
493,962
|
302,636
|
393,513
|