Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
664,762
|
654,196
|
709,950
|
577,372
|
658,830
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
664,762
|
654,196
|
709,950
|
577,372
|
658,830
|
Giá vốn hàng bán
|
401,426
|
399,246
|
465,597
|
328,727
|
375,661
|
Lợi nhuận gộp
|
263,336
|
254,950
|
244,353
|
248,644
|
283,169
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
31,257
|
47,374
|
39,379
|
10,945
|
22,060
|
Chi phí tài chính
|
1,033
|
21,382
|
-12,021
|
10,226
|
6,889
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,720
|
2,413
|
1,678
|
2,532
|
321
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
274
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
54,266
|
56,908
|
89,030
|
47,482
|
52,512
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
255,683
|
248,041
|
227,014
|
224,984
|
250,173
|
Thu nhập khác
|
21,271
|
213,885
|
16,393
|
648
|
3,170
|
Chi phí khác
|
174
|
600
|
1,044
|
51
|
482
|
Lợi nhuận khác
|
21,097
|
213,285
|
15,349
|
597
|
2,687
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
16,389
|
24,007
|
20,291
|
23,102
|
4,619
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
276,780
|
461,326
|
242,363
|
225,581
|
252,860
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51,937
|
88,792
|
44,554
|
41,709
|
67,386
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
212
|
-1,034
|
464
|
-895
|
1,395
|
Chi phí thuế TNDN
|
52,149
|
87,757
|
45,018
|
40,814
|
68,781
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
224,631
|
373,569
|
197,345
|
184,767
|
184,079
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
51,511
|
37,168
|
40,411
|
39,593
|
41,310
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
173,119
|
336,401
|
156,934
|
145,174
|
142,769
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|