単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 664,762 654,196 709,950 577,372 658,830
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 664,762 654,196 709,950 577,372 658,830
Giá vốn hàng bán 401,426 399,246 465,597 328,727 375,661
Lợi nhuận gộp 263,336 254,950 244,353 248,644 283,169
Doanh thu hoạt động tài chính 31,257 47,374 39,379 10,945 22,060
Chi phí tài chính 1,033 21,382 -12,021 10,226 6,889
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,720 2,413 1,678 2,532 321
Chi phí bán hàng 0 274
Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,266 56,908 89,030 47,482 52,512
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 255,683 248,041 227,014 224,984 250,173
Thu nhập khác 21,271 213,885 16,393 648 3,170
Chi phí khác 174 600 1,044 51 482
Lợi nhuận khác 21,097 213,285 15,349 597 2,687
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 16,389 24,007 20,291 23,102 4,619
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 276,780 461,326 242,363 225,581 252,860
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51,937 88,792 44,554 41,709 67,386
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 212 -1,034 464 -895 1,395
Chi phí thuế TNDN 52,149 87,757 45,018 40,814 68,781
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 224,631 373,569 197,345 184,767 184,079
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 51,511 37,168 40,411 39,593 41,310
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 173,119 336,401 156,934 145,174 142,769
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)