単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 577,538 566,423 664,762 654,196 709,950
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 577,538 566,423 664,762 654,196 709,950
Giá vốn hàng bán 431,525 350,368 401,426 399,246 465,597
Lợi nhuận gộp 146,014 216,055 263,336 254,950 244,353
Doanh thu hoạt động tài chính 55,803 32,752 31,257 47,374 39,379
Chi phí tài chính 6,373 8,135 1,033 21,382 -12,021
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,854 1,294 1,720 2,413 1,678
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 80,638 41,694 54,266 56,908 89,030
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 134,840 219,314 255,683 248,041 227,014
Thu nhập khác 3,228 376 21,271 213,885 16,393
Chi phí khác -16,735 220 174 600 1,044
Lợi nhuận khác 19,963 156 21,097 213,285 15,349
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 20,034 20,336 16,389 24,007 20,291
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 154,803 219,470 276,780 461,326 242,363
Chi phí thuế TNDN hiện hành 35,671 40,423 51,937 88,792 44,554
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,765 -128 212 -1,034 464
Chi phí thuế TNDN 26,906 40,295 52,149 87,757 45,018
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 127,897 179,175 224,631 373,569 197,345
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 19,310 38,620 51,511 37,168 40,411
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 108,587 140,555 173,119 336,401 156,934
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)